Hãng sản xuất: KW
Xuất xứ: Ý
Mô tả
Tủ lạnh âm sâu -86oC của hãng KW được sử dụng để lưu trữ các sản phẩm trong Dược phẩm, Chuẩn đoán, Vaccine, Máu, Sinh học, ...
Bên cạnh đó, Hãng sản xuất còn đáp ứng nhiều tiêu chuẩn như: ISO 9001:2008, ISO 13485:2012, ISO 14001:2004
Tính năng:
- Cửa có chìa khóa đi kèm
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE, UNI-EN-61010 (tiêu chuẩn cho thiết bị phòng thí nghiệm)
- Tủ gồm 2 lớp cửa: Cửa bên ngoài và các cửa phụ bên trong
- Tủ được chia làm nhiều ngăn giúp tránh thất thoát nhiệt khi mở cửa tủ
- Có hệ thống quạt đối lưu không khí bên trong
- Có Van điều áp giúp đóng mở cửa dễ dàng
- Có 2 loại bảng điều khiển cho người dùng lựa chọn: NIA – Màn hình LCD (click để xem chi tiết) ; HPL – Màn hình cảm ứng (click để xem chi tiết)
- Cho phép cài đặt password bảo vệ
- Sử dụng chất làm lạnh loại HFC, HFO (không CFC, không HCFC, không độc hại và không cháy nổ) đáp ứng theo tiêu chuẩn F-GAS no.517/2014
- Ngoài ra chất làm lạnh có chỉ số ODP=0 và GWP thấp giúp bảo vệ môi trường
- Tủ có thể hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ ≤ 32oC
Cấu trúc tủ:
|
Vật liệu bên trong/ bên ngoài
Bên trong được làm bằng thép không rỉ AISI 304 với các góc cạnh được bo tròn và dễ dàng vệ sinh.
Bên ngoài được làm bằng thép phủ sơn.
|
|
|
Lớp cách nhiệt
Tủ có lớp cách nhiệt được làm bằng nhựa Polyurethane (không chứa CFC và HCFC) với tỷ trọng: 40Kg./mc và có độ dày trung bình khoảng 140 mm.
|
|
Ngăn tủ
Các ngăn bên trong tủ được phân các ra bằng các khay bay hơi giúp tiết kiệm không gian trong tủ.
Có 2 loại khay để người dùng lựa chọn: Cố định (code: ES) và Thay đổi được chiều cao (Code: RM)
|
|
Bánh xe
Tủ được thiết kế có các bánh xe giúp di chuyển dễ dàng
|
|
Cổng kết nối
Tích hợp lỗ trống có thể kết nối các thiết bị bên ngoài, được che kín bằng nút cao su
|
Thông số kỹ thuật:
Model
|
K57
|
K56
|
K568
|
K58
|
K60
|
K62
|
K64
|
Thể tích (lít)
|
125
|
250
|
351
|
354
|
505
|
604
|
706
|
Thang nhiệt độ
|
-40 đến -86oC
|
Kích thước bên ngoài
( Rộng x Dài x Cao cm )
|
80x79x132
|
80x79x188
|
85x78x199
|
96x80x188
|
97x96x184
|
106x90x199
|
106x100x199
|
Kích thước bên trong
( Rộng x Dài x Cao cm )
|
50x45x54
|
50x45x111
|
60x45x128
|
70x46x111
|
70x65x111
|
80x59x128
|
110x103x199
|
Trọng lượng ( kg )
|
200
|
260
|
260
|
290
|
320
|
330
|
350
|
Ngăn trong tủ (cố định)
|
2
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Độ dày lớp cách nhiệt
( mm )
|
150
|
140
|
140
|
140
|
140
|
140
|
140
|
Vật liệu bên trong
|
Thép không rỉ AISI 304
|
Vật liệu bên ngoài
|
Thép phủ sơn
|
Chất làm lạnh
|
Loại HFC, HFO (không chứa CFC, không HCFC, không độc hại và không cháy nổ)
|
Hệ thống làm lạnh
|
2 cấp (2 máy nén khí với công suất từ 1.2 – 1.7 HP tùy model)
|
Model
|
KUB75 V.I.P
|
K66 V.I.P
|
|
Thể tích (lít)
|
85
|
806
|
Thang nhiệt độ
|
-40 đến -86oC
|
Kích thước bên ngoài
( Rộng x Dài x Cao cm )
|
95x58x78
|
110x103x199
|
Kích thước bên trong
( Rộng x Dài x Cao cm )
|
42x35x58
|
85x73x130
|
Trọng lượng ( kg )
|
100
|
450
|
Ngăn trong tủ (cố định)
|
2
|
4
|
Lớp cách nhiệt (V.I.P)
|
Bằng lớp chân không
(Vacuum Insulation Panel)
|
Độ dày lớp cách nhiệt
( mm )
|
130
|
140
|
Vật liệu bên trong
|
Thép không rỉ AISI 304
|
Vật liệu bên ngoài
|
Thép phủ sơn
|
Chất làm lạnh
|
Loại HFC, HFO (không chứa CFC, không HCFC, không độc hại và không cháy nổ)
|
Hệ thống làm lạnh
|
2 cấp (2 máy nén khí với công suất từ 1.2 – 1.7 HP tùy model)
|
Bộ điều khiển:
Bộ điều khiển
(tùy chọn)
|
|
|
Loại màn hình
|
LCD có đèn nền, 16 ký tự
|
Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch với các icon đơn
giản hoá thao tác người dùng
|
Cảnh báo
|
Bằng âm thanh/hình ảnh:
+ Nhiệt độ cao/thấp
+ Lỗi đầu dò
+ Cửa mở
+ Lỗi nguồn
+ Cảnh báo pin
+ Cảnh báo máy nén
+ Cảnh báo ngưng tụ
|
Bằng âm thanh/hình ảnh:
+ Nhiệt độ cao/thấp
+ Lỗi đầu dò
+ Cửa mở
+ Lỗi nguồn
+ Cảnh báo pin
+ Cảnh báo máy nén
+ Cảnh báo ngưng tụ
+ Cảnh báo áp suất nén cao
|
Giao diện, cổng kết nối
|
Cổng USB
|
Cổng USB
Khe sim
Wifi
Ethernet (tuỳ chọn)
RS-485
|
Bảo mật
|
Cài đặt mật khẩu
|
Cài đặt mật khẩu, kiểm soát truy cập
|
Tiết kiệm năng lượng
|
Có
|
Tải Catalog sản phẩm