Thiết Bị Giám Sát Tiểu Phân Không Khí Online - CI-3100 OPT Series

Thiết bị phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmCLIMETThiết Bị Giám Sát Tiểu Phân Không Khí Online - CI-3100 OPT Series

Thiết Bị Giám Sát Tiểu Phân Không Khí Online - CI-3100 OPT Series
Thiết Bị Giám Sát Tiểu Phân Không Khí Online - CI-3100 OPT Series
  • Thông tin
  • Bình luận

Thiết Bị Giám Sát Tiểu Phân Không Khí Online - CI-3100 OPT Series

Mã sản phẩm: CI-3100 OPT Series
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 831

Hãng sản xuất: Climet - USA

Xuất xứ: Mỹ

Mô tả

CI-3100 OPT Series là thiết bị giám sát tiểu phân không khí liên tục tại các khu vực quan trọng

 

Đặc điểm

- Đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn, trong đó có ISO 14644-1/2, ISO 21501-4, 21 CFR Part 11 Compliant Software, EU GMP Annex 1, và nhiều tiêu chuẩn khác

- Điều khiển lưu lượng tự động

- Hệ thống quang học: Sử dụng loại gương ép Rhodium, đảm bảo chống lại các tác động gây hư hỏng, nhiễm bẩn, giúp cho độ chính xác và độ lặp lại đáng tin cậy

- Cho phép lựa chọn nhiều giao diện kết nối: Ethernet Modbus, 4-20mA hoặc RS-485 Modbus

- Đèn Laser diode tuổi thọ cao, ổn định và phân giải tốt nhằm giúp cho độ chính xác đáng tin cậy

- Hoạt động êm ái và tiết kiệm năng lượng nhất với bơm chân không tích hợp bên trong

- Bền bỉ, chắc chắn và sự dụng dài lâu

 

Ứng dụng

- Kiểm tra trong phòng sạch (Cleanroom Monitoring)

- Kiểm tra trong lĩnh vực sản xuất trang thiết bị y tế (Medical Device Manufacturing)

- Kiểm tra trong lĩnh vực sản xuất dược phẩm (Pharmaceutical Manufacturing)

- Kiểm tra trong bệnh viện (Hospitals)

- Kiểm tra trong sản xuất vật liệu bán dẫn và ổ đĩa (Semiconductor & Disk Drive Clean)

- Kiểm tra trong sản xuất thực phẩm & đồ uống (Food & Beverage Processing)

- Kiểm tra trong sản xuất phụ kiện ngành vũ trụ (Aerospace Assembly)

- Kiểm tra trong quá trình nghiên cứu và phát triển (Research & Development)

- Kiểm tra trong sản xuất mỹ phẫm (Cosmetic Manufacturing)

 

Thông số kỹ thuật

- Bộ điều khiển lưu lượng: Dạng điện tử, tự động tạo vòng lặp

- Kích thước hạt đếm được: 0.5 µm, 5.0 µm (2 kênh đo)

- Nồng độ giới hạn: 

+ 0.1CFM: 10.0x106 particles/ft (353x106 particles/m) tại 10%

+ 1.0CFM: 1.0x106 particles/ft (35.3x106 particles/m) tại 10%

- Độ phân giải: Đáp ứng theo yêu cầu của ISO 21501-4 là 15% (thông thường 10%)

- Hiệu suất đếm: 

+ 50% hiệu suất theo tiêu chuẩn ISO 21501-4 là ±20% (thông thường ≤10%)

+ 100% hiệu suất theo tiêu chuẩn ISO 21501-4 là ±10%

- Tỷ lệ sai số: 

+ 1.00 CFM: 7.1 / CM (95% UCL) theo tiêu chuẩn ISO 21501-4

+ 0.10 CFM: 71 / CM (95% UCL) theo tiêu chuẩn ISO 21501-4

- Hệ thống quang học: Sử dụng loại gương ép Rhodium (Rhodium plated metal elliptical mirror), độ bền cao và chống khuẩn

- Đèn Laser diode tuổi thọ cao, ổn định và phân giải tốt nhằm giúp cho độ chính xác đáng tin cậy

- Vệ sinh thiết bị: Tương tích với tất cả các yêu cầu về vệ sinh trong phòng sạch và yêu cầu tiệt trùng, trong đó sử dụng Vaporized Hydrogen Peroxide (VHP)

- Nguồn chân không: Tích hợp bơm chân không bên trong

- Đầu ra nhiệt ẩm độ: Đầu nối 6-pin

- Bộ nhớ: 10,080 kết quả, có ngày và giờ

- Đèn LED hiển thị các tính năng đang làm việc của thiết bị như Power, Alarm, Count, Laser Status, và Flow Status

- Môi trường làm việc: 0-36oC, 0-90%RH

- Kích thước: 15.24 cm x 10.16 cm x 29.21 cm

 

Thiết bị cung cấp bao gồm

- Máy chính

- Lọc Zero count filter

- Hướng dẫn sử dụng

- Đầu nối xả khí thải

 

Phụ kiện tùy chọn

- Đầu dò Isokinetic thép không rỉ

- Ống nối

- Chân giữ đầu đo

- Bộ giảm áp khi lấy mẫu khí nén (high pressure diffusers for sampling high pressure gases).

- Phần mềm

- Tài liệu thẩm định

- Cáp kết nối

- Cáp nguồn điện mở rộng

- Đầu dò nhiệt ẩm độ

- Bộ chuông đèn cảnh báo

 

Thông tin đặt hàng

CI-3100 – Interface – Voltage – Size Sensitivity – Flow Rate – OPT 

Các lựa chọn:

Tính năng

Mã số

Thông tin

Interface

12

 4-20 mA Signal Output Stainless Steel Case

14

 RS-232 Device Net Interface

21

 Ethernet Modbus w/ Built-in Webpages Viewed via Web Browser

22

 RS-485 Modbus

Voltage

0

 External Power, 24 VDC

1

 115 VAC USA

2

 230 VAC EURO

3

 230 VAC UK

8

 230 VAC EURO, Remote power option and flow rate output

Size Sensitivity

4

 0.5 / 5.0 µm

6

 0.3 / 0.5 µm

Flow Rate

2

 0.10 CFM

4

 1.00 CFM

6

 1.00 CFM with External Exhaust

7

 0.10 CFM with External Exhaust

 

Hệ thống giám sát tiểu phân không khí online

Tải catalog sản phẩm tại đây

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
sales1@thietbihiepphat.com