Thiết Bị Đo Tốc Độ Gió Ở Nhiệt Độ Cao – Kanomax 6162 Series

Thiết bị phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmKANOMAXThiết Bị Đo Tốc Độ Gió Ở Nhiệt Độ Cao – Kanomax 6162 Series

Thiết Bị Đo Tốc Độ Gió Ở Nhiệt Độ Cao – Kanomax 6162 Series
Thiết Bị Đo Tốc Độ Gió Ở Nhiệt Độ Cao – Kanomax 6162 Series
  • Thông tin
  • Bình luận

Thiết Bị Đo Tốc Độ Gió Ở Nhiệt Độ Cao – Kanomax 6162 Series

Mã sản phẩm: 6162
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 938

Hãng sản xuất: Kanomax – Nhật Bản

Xuất xứ: Trung Quốc

Mô tả

Kanomax 6162 là một máy đo tốc độ gió độc đáo được thiết kế để kiểm tra ở nhiệt độ cao đặc biệt. Một số ứng dụng chính như kiểm soát quá trình sấy, kiểm soát quá trình tạo hình, đo khí thải, kiểm tra hiệu suất thiết bị (ví dụ như tủ sấy công nghiệp). Các tiêu chuẩn áp dụng ISO 13579 và NFPA 86.

 

Ứng dụng

- Kiểm soát quá trình sấy (Drying Process Control)

- Kiểm soát quá trình tạo hình (Forming Process Control)

- Đo khí thải (Exhaust Air Measurement)

- Kiểm tra hiệu suất thiết bị (Device Performance Testing)

 

Đặc điểm

- Đo và hiển thị đồng thời tốc độ gió và nhiệt độ cao lên đến 500oC

- Thiết bị cho phép bạn dễ dàng thay đổi đầu dò - Có 2 đầu dò lựa chọn: đầu dò nhiệt độ trung bình lên đến 200oC, đầu dò nhiệt độ cao lên đến 500oC

- Mạch bù trù nhiệt độ đảm bảo các phép đo tốc độ gió trong điều kiện nhiệt độ dòng khí dao động nhanh

- Mạch bù trừ nhiệt độ thứ cấp cung cấp thời gian đáp ứng nhanh chóng

- Giao diện RS232C, Analog output và thiết bị đầu cuối điều thiết bị từ xa

- Bộ nhớ lưu trữ lên đễn 999 giá trị đo, cho phép xem lại các giá trị đo, MIN/MAX/AVG, đồ thị thời gian

 

Thông số kỹ thuật máy chính 6162

Model

6162

 Tốc độ gió

 Thang đo

Phụ thuộc vào đầu dò lựa chọn

 Độ chính xác

±3% giá trị đọc (toàn thang)

 Nhiệt độ

 Thang đo

Phụ thuộc vào đầu dò lựa chọn

 Độ chính xác

±1% giá trị đọc + 1oC (toàn thang)

 Cổng kết nối

RS232

 Bộ nhớ dữ liệu

999 giá trị đo

 Analog output

0 …. 1 V

 Remote Terminal

Phím START/STOP

 Nguồn cấp

6 viên pin C hoặc AC adapter

 Kích thước

W8.7  x H3.3 x D5.9 inch

 Trọng lượng

1.8 kg

Cung cấp bao gồm

 - Thiết bị chính

 - Dây đeo

 - Pin

 - Adapter nguồn

 - Hướng dẫn sử dụng

 

Thông số kỹ thuật đầu dò

Model

0203

0204

0205

 

 Nhiệt độ

 

 Tốc độ gió

 0 … 100oC

0.2 đến 50 m/s (40 đến 9840 FPM)

 100 … 200oC

0.4 đến 50 m/s (80 đến 9840 FPM)

 200 … 300oC

-

0.7 đến 50 m/s (138 đến 9840 FPM)

 400 … 400oC

-

1.0 đến 50 m/s (197 đến 9840 FPM)

 Độ chính xác

±3% giá trị đọc (toàn thang)

 Nhiệt độ

 Thang đo

0 đến 200oC

0 đến 500oC

 Độ chính xác

±1% giá trị đọc (toàn thang)

 Kích thước

Ø 11 x 200 mm

Ø 14 x 1000 mm

Ø 14 x 500 mm

 Trọng lượng

200 gram

500 gram

200 gram

 Cáp đầu dò

 Vật liệu

Phủ teflon

 Chịu nhiệt

200oC

 Cáp mở rộng

 Vật liệu

Phủ Vinyl

 Chịu nhiệt

80oC

 Cung cấp bao gồm

 - Đầu dò

 - Giấy chứng nhận hiệu chuẩn NIST của nhà sản xuất

 

Phụ kiện

- Máy in: Model DPU-S245

- Dây cáp cho máy in: Model 6511-09

- Giấy in: Model TP-202L

- Cáp RS232C kết nối PC: Model 6162-05

- Phần mềm tải dữ liệu: Model 6000-41

 

Tải catalog sản phẩm 6162 tại đây

Tải hướng dẫn sử dụng sản phẩm 6162 tại đây

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
sales1@thietbihiepphat.com