Thiết Bị Đo Tốc Độ Gió Cầm Tay - Kanomax 6006

Thiết bị phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmKANOMAXThiết Bị Đo Tốc Độ Gió Cầm Tay - Kanomax 6006

Thiết Bị Đo Tốc Độ Gió Cầm Tay - Kanomax 6006
Thiết Bị Đo Tốc Độ Gió Cầm Tay - Kanomax 6006
  • Thông tin
  • Bình luận

Thiết Bị Đo Tốc Độ Gió Cầm Tay - Kanomax 6006

Mã sản phẩm: 6006-DG
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 830

Hãng sản xuất: Kanomax – Nhật Bản

Xuất xứ: Trung Quốc

Mô tả

Thiết bị cầm tay đo tốc độ gió cầm tay 6006 (Anemomaster™ LITE) có kích thước bằng lòng bàn taytrọng lượng nhẹ như lông vũ. Thiết bị Anemomaster LITE là dụng cụ kiểm tra nhanh cho các ứng dụng HVAC. Với nút bấm duy nhất có thể thực hiện nhiều chức năng, mang đến cho người dùng vận hành bằng 1 tay dễ dàng. 

Mặt dù thiết bị nhỏ gọn nhưng thiết bị này có độ chính xác lên đến 5% kết quả đọc và giá thành phải chăng.

 

Ứng dụng

- Kiểm tra HVAC (HVAC Testing)

- Bảo trì cơ sở vật chất (Facility Maintenance)

- Khảo sát chất lượng không khí trong nhà (IAQ Investigations)

- Chứng nhận môi trường quan trọng (Critical Environment Certification)

 

Đặc điểm

- Vỏ màu xanh kim loại đậm, chống trượt

- Chỉ với trọng lượng 180 gram và có thiết kế rất nhỏ 

- Một nút chuyển đổi đa chức năng, đơn giản vận hành dễ dàng một tay

- Đầu dò đo tốc độ gió có thể tháo rời và thay thế khi cần thiết

- Đo nhiệt độ và giữ giá trị đọc

- Thang đo rộng

- Mạch bù trừ nhiệt độ cho độ chính xác cao

- Hiển thị giá trị đọc cho cả 2 đơn vị đo lường hệ mét và Anh (imperial)

- Phép đo tốc độ gió trung bình của 1 hoặc 5 giây

- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn NIST được cung cấp kèm thiết bị.

 

Thông số kỹ thuật

- Tốc độ gió:

+ Thang đo: 0.01 đến 20.0 m/s (2 đến 3940 FPM)

+ Độ phân giải: 0.01 m/s (0.01 đến 9.99 m/s), 0.1 m/s (10 đến 20.0 m/s)

+ Độ chính xác: ±5% GIÁ TRỊ ĐỌC hoặc ±0.015 m/s (±3 FPM)

- Nhiệt độ:

+ Thang đo: -20 đến 70oC

+ Độ phân giải: 0.1o

+ Độ chính xác: ±1oC

- Nguồn cấp: 4 viên pin AA

- Trọng lượng: 180 gram

- Kích thước: 

+ Thân máy: 60 x 120 x 34 mm

+ Đầu dò: chiều dài 205 mm và đường kính Ø6.1 mm

- Nhiệt độ vận hành: 

+ Thân máy: 5 đến 40oC (không đọng sương)

+ Đầu dò: -20 đến 70oC (không đọng sương)

- Nhiệt độ bảo quản: -10 đến 50oC (không đọng sương)

 

Thiết bị cung cấp bao gồm

- Thiết bị chính với đầu dò đo tốc độ gió

- Phụ kiện mở rộng đầu dò (166 đến 909 mm)

- 04 viên pin AA

- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn NIST của nhà sản xuất

- Hướng dẫn sử dụng

- Hộp đựng máy

 

Tải catalog sản phẩm 6006 tại đây

Tải hướng dẫn sử dụng sản phẩm 6006 tại đây

 

Ký hiệu đơn vị

FPM – Feet Per Minute (ft/min)

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
sales1@thietbihiepphat.com