Thiết Bị Đo Độ Dày - FH Series

Thiết bị phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmELECTROMATICThiết Bị Đo Độ Dày Điện Tử Viên Bi - MiniTest 7200 FH/MiniTest 7400 FH

Thiết Bị Đo Độ Dày Điện Tử Viên Bi - MiniTest 7200 FH/MiniTest 7400 FH
Thiết Bị Đo Độ Dày Điện Tử Viên Bi - MiniTest 7200 FH/MiniTest 7400 FH
  • Thông tin
  • Bình luận

Thiết Bị Đo Độ Dày Điện Tử Viên Bi - MiniTest 7200 FH/MiniTest 7400 FH

Mã sản phẩm: FH7200/ FH7400
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1032

Hãng sản xuất: Electromatic | ElektroPhysik

Xuất xứ: Đức

Ứng dụng

Dòng sản phẩm FH đo độ dày dễ dàng và có độ chính xác cao trên tất cả các loại sản phẩm không chứa sắt, bất kể kích thước, hình dạng và vật liệu vật cần đo. Lý tưởng đo chai, lon nhôm, thuỷ tinh và nhựa với hình dạng phức tạp.

Thông số kỹ thuật

- Độ lặp lại: ±(1 µm + 0.5% giá trị đọc)

- Tốc độ ghi dữ liệu: 1/2/5/10/20 giá trị trên giây – có thể cài đặt

- Cảm biến được tích hợp xử lý tín hiệu

- Chế độ hiệu chuẩn: Theo nhà sản xuất, Zero + 4 điểm

- Đơn vị đo: µm, mm, mils, inch

- Màn hình to rõ, dễ dàng đọc giá trị

- Giao diện: USB, IrDA 1.0

- Kích thước: 153 x 89 x 32 mm

- Trọng lượng: 310 gam

- Nguồn cấp: 4 viên pin AA, tuỳ chọn thêm AC Adapter nguồn

- Bao gồm chứng nhận hiệu chuẩn của nhà sản xuất (PTB/Dakks)

- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN EN ISO 2178, DIN EN ISO 2360, DIN 50982, ASTM B499, ASTM B244 and BS 5411

- Tuỳ chọn thêm máy in nhiệt để in trực tiếp dữ liệu (MiniPrint 7000)

Lựa chọn đầu dò đo độ dày

Loại đầu dò

Thang đo

Đường kính viên bi

Loại bi

Độ phân giải

Độ chính xác

FH4

0 – 2.0 mm

1.5 mm

Không từ tính

0.1 µm

0 – 1.5 mm: ±(3 µm + 1% giá trị đọc)

0 – 2.5 mm: ±(5 µm + 1% giá trị đọc)

0 – 4.0 mm: ±(10 µm + 1% giá trị đọc)

0 – 3.0 mm

2.5. mm

Không từ tính

0 – 6.0 mm

4.0 mm

Không từ tính

 

 

 

 

FH4-1MM

0 – 1.3 mm

1.0 mm

Không từ tính

0 – 2.0 mm

1.5 mm

Không từ tính

0 – 3.5 mm

2.5 mm

Không từ tính

0 – 6.0 mm

4.0 mm

Không từ tính

 

 

 

 

FH4-M

0 – 2.0 mm

1.5 mm

Không từ tính

0 – 3.5 mm

2.5 mm

Không từ tính

0 – 6.0 mm

4.0 mm

Không từ tính

0 – 5.0 mm

1.5 mm

Từ tính

0 – 9.0 mm

3.0 mm

Từ tính

 

 

 

 

 

 

FH10

0 – 4.0 mm

2.5 mm

Không từ tính

0.2 µm

0 – 4.0 mm: ±(5 µm + 1% giá trị đọc)

0 – 7.0 mm: ±(10 µm + 1% giá trị đọc)

0 – 10.0 mm: ±(20 µm + 1% giá trị đọc)

0 – 13.0 mm: ±(20 µm + 1% giá trị đọc)

0 – 16.0 mm (từ tính): ±(40 µm + 2% giá trị đọc)

0 – 24.0 mm (từ tính): ±(60 µm + 2% giá trị đọc)

 

 

 

 

0 – 7.0 mm

4.0 mm

Không từ tính

0 – 10.0 mm

6.0 mm

Không từ tính

0 – 13  .0 mm

9.0 mm

Không từ tính

 

 

 

 

FH10-M

0 – 4.0 mm

2.5 mm

Không từ tính

0 – 7.0 mm

4.0 mm

Không từ tính

0 – 10.0 mm

6.0 mm

Không từ tính

0 – 13.0 mm

9.0 mm

Không từ tính

0 – 16.0 mm

4.0 mm

Từ tính

0 – 24.0 mm

6.0 mm

Từ tính

Thông tin đặt hàng

Model

Đặc điểm

FH7200

 Máy chính đo độ dày theo thời gian thực

 Chức năng hiển thị giá trị Min/Max

 Chức năng OFFSET

 Lưu trữ dữ liệu 100.000 dữ liệu

FH7400

 Máy chính đo độ dày theo thời gian thực

 Chức năng hiển thị giá trị Min/Max

 Chức năng OFFSET

 Lưu trữ dữ liệu 240.000 dữ liệu

 Biểu đồ thống kê

 Xu hướng thời gian thực

Tải catalog sản phẩm tại đây

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
sales1@thietbihiepphat.com