Quả Cân Chuẩn Thép Không Rỉ Theo Tiêu Chuẩn NIST Class F - Troemner

Thiết bị phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmTROEMNERQuả cân chuẩn thép không rỉ TROEMNER theo tiêu chuẩn NIST Class F từ 1mg đến 30kg

Quả cân chuẩn thép không rỉ TROEMNER theo tiêu chuẩn NIST Class F từ 1mg đến 30kg
Quả cân chuẩn thép không rỉ TROEMNER theo tiêu chuẩn NIST Class F từ 1mg đến 30kg
  • Thông tin
  • Bình luận

Quả cân chuẩn thép không rỉ TROEMNER theo tiêu chuẩn NIST Class F từ 1mg đến 30kg

Mã sản phẩm: Quả cân chuẩn thép không rỉ TROEMNER theo tiêu chuẩn NIST Class F từ 1mg đến 30kg
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1117

Hãng sản xuất: Troemner - USA

Xuất xứ: Mỹ

Đặc điểm

- Quả cân chuẩn NIST chủ yếu được sử dụng để kiểm tra các thiết bị cân trong khu vực nội bộ, dùng cho cán bộ lắp đặt thiết bị và kỹ thuật viên

- Quả cân chuẩn được cung cấp kèm với giấy hiệu chuẩn cân NVLAP (tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025)

Các cấp chính xác của quả cân: CLASS F xem tại đây

 

Thông số kỹ thuật

- Quả cân dạng khối trụ (Cylindrical), dạng khối hình hộp chữ nhật (Cube), dạng khối trụ có tay cầm (Grip Handle), dạng miếng (Flat)

- Vật liệu:

+ Quả cân chuẩn từ 100mg trở lên: Thép không rỉ 303

+ Quả cân chuẩn từ 1mg đến 100mg: Aluminum 3003-H14

- Tỷ trọng (tại 20oC):

+ Quả cân chuẩn từ 100mg trở lên: 7.85 g/cm3

+ Quả cân chuẩn từ 1mg đến 100mg: 2.7 g/cm3

 

Thiết bị cung cấp bao gồm

- Quả cân chuẩn

- Hộp đựng quả cân

- Giấy hiệu chuẩn (tuỳ chọn)

 

Thông tin đặt hàng

Mã đặt hàng (bao gồm): Part Number + Certificate Code (tùy chọn)

Ví dụ: Bộ quả cân chuẩn 30kg (với Part Numer là 1378), giấy hiệu chuẩn NVLAP (với certificate code là W), thì mã đặt hàng sẽ là 1378-W

1. Part Number:

Khối lượng quả cân

Part Number

Hình dạng

30 kg

1378

 

25 kg

1376

24 kg

1375

20 kg

1374

16 kg

1373

10 kg

1372

8 kg

1371

5 kg

1370

 

Khối lượng quả cân

Part Number

Hình dạng

5 kg

1302

 

4 kg

1304

3 kg

1306

2 kg

1308

1 kg

1310

500 g

1312

400 g

1313

300 g

1314

200 g

1316

100 g

1318

50 g

1320

30 g

1322

20 g

1324

10 g

1326

5 g

1328

3 g

1330

2 g

1332

1 g

1334

 

Khối lượng quả cân

Part Number

Hình dạng

1 kg

1301

 

500 g

1303

300 g

1305

200 g

1307

100 g

1309

 

Khối lượng quả cân

Part Number

Hình dạng

500 mg

1336

 

300 mg

1338

200 mg

1340

100 mg

1342

50 mg

1344

30 mg

1346

20 mg

1348

10 mg

1350

5 mg

1352

3 mg

1354

2 mg

1356

1 mg

1358

 

2. Certificate Code xem tại đây

Giấy hiệu chuẩn (tùy chọn)

Certificate Code

 NVLAP+ Accredited Certificate

W

 Traceable Certifcate

T

 No Certificate

 

 

Tải catalog sản phẩm tại đây

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
sales1@thietbihiepphat.com