Quả Cân Chuẩn Thép Không Rỉ Dạng Có Móc Treo Theo Tiêu Chuẩn NIST Class F - Troemner

Thiết bị phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmTROEMNERQuả Cân Chuẩn Thép Không Rỉ Dạng Có Móc Treo TROEMNER Theo Tiêu Chuẩn NIST Class F

Quả Cân Chuẩn Thép Không Rỉ Dạng Có Móc Treo TROEMNER Theo Tiêu Chuẩn NIST Class F
Quả Cân Chuẩn Thép Không Rỉ Dạng Có Móc Treo TROEMNER Theo Tiêu Chuẩn NIST Class F
  • Thông tin
  • Bình luận

Quả Cân Chuẩn Thép Không Rỉ Dạng Có Móc Treo TROEMNER Theo Tiêu Chuẩn NIST Class F

Mã sản phẩm: Quả cân chuẩn thép không rỉ dạng có móc treo theo tiêu chuẩn NIST Class F từ 1g đến 25kg
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1380

Hãng sản xuất: Troemner - USA

Xuất xứ: Mỹ

Đặc điểm

- Quả cân chủ yếu được sử dụng trong ứng dụng kiểm tra các thiết bị đo áp lực, thiết bị đo momen xoắn hoặc thiết bị đo độ bèn kéo 

- Quả cân chuẩn được cung cấp kèm với giấy hiệu chuẩn cân NVLAP (tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025)

Cấp chính xác của quả cân CLASS F xem tại đây

 

 

Thông số kỹ thuật

- Quả cân dạng có móc treo ở phía trên quả cân (Metric Hook Top Only Weights), dạng móc treo ở phía trên và phía dưới quả cân (Metric Hook Top and Bottom Weights), dạng móc treo ở phía trên và phía dưới quả cân nhưng có thể tháo rời (Metric Loose Hook Top and Bottom Weights)            

- Vật liệu: Thép không rỉ 303

- Tỷ trọng (tại 20oC): 7.85 g/cm3

 

Thiết bị cung cấp bao gồm

- Quả cân chuẩn

- Giấy hiệu chuẩn (tuỳ chọn)

 

Thông tin đặt hàng

Mã đặt hàng (bao gồm): Part Number + Certificate Code (tùy chọn)

Ví dụ: Quả cân chuẩn 25kg (với Part Numer là 12300-S), giấy hiệu chuẩn NVLAP (với certificate code là W), thì mã đặt hàng sẽ là 129300-SW

1. Part Number:

Khối lượng quả cân

Part Number

Hình dạng

25 kg

12300-S

 

20 kg

12302-S

10 kg

12304-S

5 kg

12306-S

3 kg

12308-S

2 kg

12310-S

1 kg

12312-S

½ kg

12314-S

500 g

12316-S

300 g

12317-S

200 g

12318-S

100 g

12320-S

50 g

12322-S

20 g

12324-S

10 g

12326-S

5 g

12328-S

3 g

12329-S

2 g

12330-S

1 g

12332-S

 

Khối lượng quả cân

Part Number

Hình dạng

25 kg

12400-S

 

20 kg

12402-S

10 kg

12404-S

5 kg

12406-S

3 kg

12408-S

2 kg

12410-S

1 kg

12412-S

½ kg

12414-S

500 g

12416-S

300 g

12417-S

200 g

12418-S

100 g

12420-S

50 g

12422-S

20 g

12424-S

10 g

12426-S

5 g

12428-S

3 g

12429-S

2 g

12430-S

1 g

12432-S

 

Khối lượng quả cân

Part Number

Hình dạng

25 kg

12500-S

 

20 kg

12502-S

10 kg

12504-S

5 kg

12506-S

3 kg

12508-S

2 kg

12510-S

1 kg

12512-S

½ kg

12514-S

500 g

12516-S

300 g

12517-S

200 g

12518-S

100 g

12520-S

50 g

12522-S

20 g

12524-S

10 g

12526-S

5 g

12528-S

3 g

12529-S

2 g

12530-S

1 g

12532-S

 

2. Certificate Code xem tại đây

Giấy hiệu chuẩn (tùy chọn)

Certificate Code

 NVLAP+ Accredited Certificate

W

 Traceable Certifcate

T

 No Certificate

 

 

Tải catalog sản phẩm tại đây

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
sales1@thietbihiepphat.com