Quả Cân Chuẩn Riêng Lẻ OIML R 111 - Troemner

Thiết bị phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmTROEMNERQuả Cân Chuẩn Riêng Lẻ TROEMNER OIML R 111

Quả Cân Chuẩn Riêng Lẻ TROEMNER OIML R 111
Quả Cân Chuẩn Riêng Lẻ TROEMNER OIML R 111
  • Thông tin
  • Bình luận

Quả Cân Chuẩn Riêng Lẻ TROEMNER OIML R 111

Mã sản phẩm: Quả cân chuẩn OIML cấp E0, E1, E2, F1, F2 và UltraClass từng quả riêng lẻ
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1285

Hãng sản xuất: Troemner - USA

Xuất xứ: Mỹ

Đặc điểm

- Vật liệu Troemner Alloy 8 độc quyền với thép không rỉ chất lượng cao được sử dụng để tạo ra quả cân chuẩn sử dụng trong phòng thí nghiệm

- Quả cân chuẩn được cung cấp kèm với giấy hiệu chuẩn cân NVLAP (tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025)

Các cấp chính xác của quả cân xem tại đây

- Troemner Ultraclass Platinum

- Troemner Ultraclass Gold

- Troemner Ultraclass

- OIML Class E0

- OIML Class E1

- OIML Class E2

- OIML Class F1

- OIML Class F2

 

Thông số kỹ thuật

- Quả cân dạng khối trụ với các quả từ 1g đến 50kg, và dạng miếng (Flat) với các quả từ 1mg đến 500mg

- Vật liệu:

+ Quả cân chuẩn 50kg: Thép không rỉ 316

+ Quả cân chuẩn từ 1g đến 20kg: Thép Troemner Alloy 8

+ Quả cân chuẩn từ 10mg đến 500mg: Thép không rỉ 316

+ Quả cân chuẩn từ 1mg đến 5mg: Aluminum 3003-H14

- Tỷ trọng (tại 20oC):

+ Quả cân chuẩn 50kg: 7.95 g/cm3

+ Quả cân chuẩn từ 1g đến 20kg: 8.03 g/cm3

+ Quả cân chuẩn từ 10mg đến 500mg: 7.95 g/cm3

+ Quả cân chuẩn từ 1mg đến 5mg: 2.7 g/cm3

 

Thiết bị cung cấp bao gồm

- Quả cân chuẩn

- Hộp đựng quả cân

- Giấy hiệu chuẩn (tuỳ chọn)

 

Thông tin đặt hàng

Mã đặt hàng (bao gồm): Part Number + Class Code + Certificate Code (tùy chọn)

Ví dụ: Quả cân chuẩn 200g (với Part Numer là 7516), cấp chính xác Class E2 (với class code là E2), giấy hiệu chuẩn NVLAP (với certificate code là W), thì mã đặt hàng sẽ là 7516-E2W

1. Part Number:

Khối lượng quả cân

Part Number

 

Khối lượng quả cân

Part Number

 

Khối lượng quả cân

Part Number

 

Khối lượng quả cân

Part Number

50kg

7505

200g

7516

1g

7525

5mg

7534

20kg

7508

100g

7517

500mg

7526

2mg

7536

10kg

7509

50g

7518

200mg

7528

1mg

7537

5kg

7510

20g

7520

100mg

7529

 

2kg

7512

10g

7521

50mg

7530

1kg

7513

5g

7522

20mg

7532

500g

7514

2g

7524

10mg

7533

 

2. Class Code:

Cấp chính xác

Class Code

 Troemner Ultraclass Platinum 

UCP

 Troemner Ultraclass Gold

UCG

 Troemner Ultraclass

UC

 Class E0

E0

 Class E1

E1

 Class E2

E2

 Class F1

F1

 Class F2

F2

 

3. Certificate Code xem tại đây

Giấy hiệu chuẩn (tùy chọn)

Certificate Code

 NVLAP+Accredited Mass Code Report of Mass Values

MC

 NVLAP+ Accredited Primary Reference Certifcate

PR

 NVLAP+ Accredited Certificate

W

 UKAS++ Accredited Certificate

NA

 NVLAP+ Accredited Density Determination Calibration Certificate

WDC-1111+++

 NVLAP+ Accredited Magnetic Susceptibility Determination Calibration Certificate

MAGCAL-1111+++

 No Certificate

 

 

Tải catalog sản phẩm tại đây

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
sales1@thietbihiepphat.com