Hãng sản xuất: Troemner - USA
Xuất xứ: Mỹ
Đặc điểm
- Vật liệu Troemner Alloy 8 độc quyền với thép không rỉ chất lượng cao được sử dụng để tạo ra quả cân chuẩn sử dụng trong phòng thí nghiệm
- Quả cân chuẩn được cung cấp kèm với giấy hiệu chuẩn cân NVLAP (tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025)
Các cấp chính xác của quả cân - xem tại đây
- Troemner Ultraclass Platinum
- Troemner Ultraclass Gold
- Troemner Ultraclass
- ASTM Class 000
- ASTM Class 00
- ASTM Class 0
- ASTM Class 1
- ASTM Class 2
- ASTM Class 3
- ASTM Class 4
Thông số kỹ thuật
- Quả cân dạng khối trụ với các quả từ 1g đến 1000kg, và dạng miếng (Flat) với các quả từ 1mg đến 500mg
- Vật liệu:
+ Quả cân chuẩn từ 100kg đến 1000kg: Thép không rỉ 303/304
+ Quả cân chuẩn 25kg đến 50kg: Thép không rỉ 316
+ Quả cân chuẩn từ 1g đến 20kg: Thép Troemner Alloy 8
+ Quả cân chuẩn từ 10mg đến 500mg: Thép không rỉ 316
+ Quả cân chuẩn từ 1mg đến 5mg: Aluminum 3003-H14
- Tỷ trọng (tại 20oC):
+ Quả cân chuẩn 25kg đến 1000kg: 7.95 g/cm3
+ Quả cân chuẩn từ 1g đến 20kg: 8.03 g/cm3
+ Quả cân chuẩn từ 10mg đến 500mg: 7.95 g/cm3
+ Quả cân chuẩn từ 1mg đến 5mg: 2.7 g/cm3
Thiết bị cung cấp bao gồm
- Quả cân chuẩn
- Hộp đựng quả cân
- Giấy hiệu chuẩn (tuỳ chọn)
Thông tin đặt hàng
Mã đặt hàng (bao gồm): Part Number + Class Code + Certificate Code (tùy chọn)
Ví dụ: Quả cân chuẩn 200g (với Part Numer là 7016), cấp chính xác Class 1 (với class code là 1), giấy hiệu chuẩn NVLAP (với certificate code là W), thì mã đặt hàng sẽ là 7016-1W
1. Part Number:
Khối lượng quả cân
|
Part Number
|
|
Khối lượng quả cân
|
Part Number
|
|
Khối lượng quả cân
|
Part Number
|
|
Khối lượng quả cân
|
Part Number
|
1000kg
|
7000
|
500g
|
7014
|
500mg
|
7026
|
0.5mg
|
7043
|
500kg
|
7001
|
300g
|
7015
|
300mg
|
7027
|
0.2mg
|
7044
|
300kg
|
7002
|
200g
|
7016
|
200mg
|
7028
|
0.1mg
|
7045
|
200kg
|
7003
|
100g
|
7017
|
100mg
|
7029
|
0.05mg
|
7046
|
100kg
|
7004
|
50g
|
7018
|
50mg
|
7030
|
|
50kg
|
7005
|
30g
|
7019
|
30mg
|
7031
|
30kg
|
7006
|
20g
|
7020
|
20mg
|
7032
|
25kg
|
7007
|
10g
|
7021
|
10mg
|
7033
|
20kg
|
7008
|
5g
|
7022
|
5mg
|
7034
|
10kg
|
7009
|
3g
|
7023
|
3mg
|
7035
|
5kg
|
7010
|
2g
|
7024
|
2mg
|
7036
|
2kg
|
7011
|
1g
|
7025
|
1mg
|
7037
|
1kg
|
7012
|
|
|
2. Class Code:
Cấp chính xác
|
Class Code
|
Troemner Ultraclass Platinum
|
UCP
|
Troemner Ultraclass Gold
|
UCG
|
Troemner Ultraclass
|
0
|
Class 000
|
003
|
Class 00
|
002
|
Class 0
|
00
|
Class 1
|
1
|
Class 2
|
2
|
Class 3
|
3
|
Class 4
|
4
|
3. Certificate Code - xem tại đây
Giấy hiệu chuẩn (tùy chọn)
|
Certificate Code
|
NVLAP+ Accredited Mass Code Report of Mass Values
|
MC
|
NVLAP+ Accredited Primary Reference Certifcate
|
PR
|
NVLAP+ Accredited Certificate
|
W
|
Traceable Certifcate
|
T
|
NVLAP+ Accredited Density Determination Calibration Certificate
|
WDC-1111+++
|
NVLAP+ Accredited Magnetic Susceptibility Determination Calibration Certificate
|
MAGCAL-1111+++
|
No Certificate
|
|
Tải catalog sản phẩm tại đây