Hãng sản xuất: Zwiebel - Pháp
Xuất xứ: Pháp
Đặc điểm
- Đáp ứng theo tiêu chuẩn OIML R111
- Vật liệu: Nhôm
- Tỷ trọng (Density): 2700 ± 100 kg/m3
- Độ nhám (Roughness): Rz(µm) < 5 - Ra(µm) < 1
- Độ từ hóa (Permanent magnetisation): < 250 µT
Định dạng quả cân chuẩn
Hình tam giác
(Triangular shape)
|
Hình vuông
(Square shape)
|
Hình ngũ giác
(Pentagonal shape)
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật
Khối lượng
quả cân
|
Mã đặt hàng
|
Kích thước
quả cân (mm)
|
Độ dày
(mm)
|
Mức sai số tối đa
(± δm trong mg)
|
Hình dạng
|
a
|
b
|
1 mg
|
0010312
|
4
|
3.5
|
0.05
|
0.2
|
|
2 mg
|
0020312
|
4
|
4
|
0.05
|
0.2
|
|
5 mg
|
0030312
|
3.5
|
5.4
|
0.1
|
0.2
|
|
10 mg
|
0040312
|
9.2
|
8
|
0.1
|
0.25
|
|
20 mg
|
0050312
|
6.2
|
6.2
|
0.2
|
0.3
|
|
50 mg
|
0060312
|
7.4
|
11.4
|
0.2
|
0.4
|
|
100 mg
|
0070312
|
14.5
|
12.6
|
0.4
|
0.5
|
|
200 mg
|
0080312
|
13.7
|
13.7
|
0.4
|
0.6
|
|
500 mg
|
0090312
|
13.5
|
20.7
|
0.6
|
0.8
|
|
Phụ kiện tùy chọn
Phụ kiện
|
Code
|
Hình ảnh
|
Giấy hiệu chuẩn của Cofrac – Pháp
|
|
|
Giấy hiệu chuẩn của LNE – Pháp
|
|
|
Nhíp gắp quả cân
|
6660000
|
|
Hộp đựng quả cân bằng nhựa
|
6990000
|
|
Hộp đựng quả cân bằng gỗ
|
6980000
|
|
Tải catalog sản phẩm tại đây