Quả Cân Chuẩn OIML Cấp Chính Xác F1 Từ 1g Đến 20kg

Thiết bị phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmZWIEBELQuả Cân Chuẩn OIML ZWIEBEL Cấp Chính Xác F1 Từ 1g Đến 20kg

Quả Cân Chuẩn OIML ZWIEBEL Cấp Chính Xác F1 Từ 1g Đến 20kg
Quả Cân Chuẩn OIML ZWIEBEL Cấp Chính Xác F1 Từ 1g Đến 20kg
  • Thông tin
  • Bình luận

Quả Cân Chuẩn OIML ZWIEBEL Cấp Chính Xác F1 Từ 1g Đến 20kg

Mã sản phẩm: F1 từ 1g đến 20kg
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1353

Hãng sản xuất: Zwiebel - Pháp

Xuất xứ: Pháp

Đặc điểm

- Đáp ứng theo tiêu chuẩn OIML R111

- Vật liệu: Thép không rỉ (Stainless steel)

- Tỷ trọng (Density): 8000 ± 100 kg/m3

- Độ nhám (Roughness): Rz(µm)< 2 - Ra(µm) < 0,4

- Độ thẩm từ (Magnetic susceptibility):

 + Quả cân chuẩn < 1g: χ<10

+ Quả cân chuẩn từ 2g đến 10g: χ<0,7

+ Quả cân chuẩn > 20g: χ<0,2

- Độ từ hóa (Permanent magnetisation): < 25 µT

 

Định dạng quả cân chuẩn

Thông tin trên các quả cân

- Các quả cân chuẩn luôn được cung cấp các mã định danh (Identification) trên từng quả cân nhằm kiểm soát về ký hiệu của hãng, về năm sản xuất, về khối lượng định danh. Giúp cho người sử dụng kiểm soát quả cân được tốt hơn.

Identification

 

Thông số kỹ thuật

Khối lượng 

quả cân

Mã đặt hàng

Kích thước 

quả cân (mm)

Mức sai số tối đa

(± δm trong mg)

Ø A

B

C

1 g

1014614

6.0

6.0

2.8

0.10

2 g

1024614

6.0

10.4

2.8

0.12

5 g

1034614

8.0

14.45

3.9

0.16

10 g

1044614

10.0

18.0

4.6

0.20

20 g

1054614

13.0

21.6

5.6

0.25

50 g

1064614

18.0

28.6

8.0

0.3

100 g

1074614

22.0

38.0

11.0

0.5

200 g

1084614

28.0

46.8

12.5

1.0

500 g

1094614

38.0

63.5

17.0

2.5

1 kg

2014614

48.0

80.0

22.0

5.0

2 kg

2024614

60.0

101.5

28.0

10

5 kg

2034614

80.0

142.4

37.0

25

10 kg

2044614

100.0

181.6

47.0

50

20 kg

2054614

140.0

192.2

64.0

100

 

Tùy chọn giấy hiệu chuẩn

 Giấy hiệu chuẩn của Cofrac – Pháp

 

 Giấy hiệu chuẩn của LNE – Pháp

 

MATHMET LNE

 

Tùy chọn hộp đựng quả cân

Hộp đựng quả cân

Hộp nhựa

6990001

Hộp gỗ

6980001

Mã đặt hàng

1 g

6990001

6980001

2 g

6980002

5 g

6980003

10 g

6990004

6980004

20 g

6980005

50 g

6980006

100 g

6990007

6980007

200 g

6980008

500 g

6970004

6980009

1 kg

6980010

2 kg

6980011

5 kg

6970001

6980012

10 kg

6970002

6980013

20 kg

6970003

6980014

 

Tải catalog sản phẩm tại đây

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
sales1@thietbihiepphat.com