Hãng sản xuất: Lamy Rheology
Xuất xứ: Pháp
Mô tả
TX-700 - Giải pháp đo kết cấu với nhiều dạng đầu đo tương thích với nhiều dạng mẫu khác nhau
Đặc điểm
- Tích hợp sẵn đầu dò nhiệt độ
- Đường cong mẫu hiển thị trực tiếp trên màn hình
- Cho phép tạo chương trình và lưu lại các phương pháp làm việc trong máy
- Lưu trữ và truy xuất dữ liệu qua USB
- Nhiều đầu dò và cell đo khác nhau
- Tích hợp sẵn đầu đo lực bên trong thiết bị
- Cho phép điều chỉnh chiều cao của khay giữ mẫu
Ứng dụng
- Ngành thực phẩm
- Ngành mỹ phẩm, dược phẩm
- Ngành sơn, mực in, keo
- Ngành hóa chất, hóa dầu
- Ngành ô tô
- Ngành vật liệu xây dựng
- Ngành giáo dục
Thông số kỹ thuật
- Thiết bị hoạt động phân tích dựa trên lực nén và kéo với màn hình hiển thị cảm ứng 7”
- Có nhiều đầu đò đo lực để lựa chọn:
+ 10 N (1 kg), độ phân giải 0.001 N (0.1 g)
+ 20 N (2 kg), độ phân giải 0.001 N (0.1 g)
+ 50 N (5 kg), độ phân giải 0.001 N (0.1 g)
+ 250 N (25 kg), độ phân giải 0.01 N (1 g)
+ 500 N (50 kg), độ phân giải 0.01 N (1 g)
- Độ chính xác: ± 0.1% toàn thang đo
- Tốc độ di chuyển: Từ 0.1 đến 10m/s +/- 0.2%
- Khả năng di chuyển:
+ Chiều cao: 330 mm
+ Độ phân giải: 0.1 mm
- Thiết bị trang bị đầu dò PT100 với nhiệt độ đo được trong khoảng -50°C đến + 300°C.
- Màn hình hiển thị: Lực – Tốc độ - Khoảng cách – Nhiệt độ - Thời gian – Độ nhạy – Ngày/giờ
- Đơn vị đo lực: Gram hoặc Newton
- Có passcode 4 số để bảo vệ chương trình vận hành của thiết bị
- Ngôn ngữ: Pháp, Anh, Nga, Tây Ban Nha
- Tương thích tất cả đầu đo và cell đo
- Nguồn điện: 90 – 240V, 50/60 Hz
- Tín hiệu Analog: 4 – 20 mA
- Cổng kết nối: RS232 và USB
- Cổng máy tin: USB Host, tương thích PCL/5
- Kích thước: D610 x W340 x H710 mm
- Khối lượng: 25 kg
- Phụ kiện tùy chọn thêm:
+ Bộ hiệu chuẩn 10-20N (PN 150060); 50-250N (PN 150070); 500N (PN 150080)
+ Phần mềm RheoTex (PN N311000 + license PN N311777)
Thiết bị cung cấp bao gồm
- Máy chính TX-700
- Đầu đo lực (tùy mã)
- Chân đế
- Giấy chứng nhận xuất xưởng
- Hướng dẫn sử dụng
Thông tin đặt hàng
Mã
|
Thông tin sản phẩm
|
N151010
|
Máy phân tích kết cấu TX-700 10N
|
N151020
|
Máy phân tích kết cấu TX-700 20N
|
N151050
|
Máy phân tích kết cấu TX-700 50N
|
N151250
|
Máy phân tích kết cấu TX-700 250N
|
N151500
|
Máy phân tích kết cấu TX-700 500N
|
Tải catalog sản phẩm tại đây
Tùy chọn đầu đo và cell đo
Đầu dò đo kết cấu (Probes for Texture Analyzer)
Tên
Vật liệu
|
Mã
|
Ø
(mm)
|
Height
(mm)
|
Tương thích với
|
Hình ảnh
|
½ SPHERICAL PROBE
Thép không rỉ 316L
|
130079
130019
130049
|
8
30
40
|
-
|
Kiểm tra độ định hình, độ đàn hồi, độ bám dính, khả năng kéo sợi trên keo hoặc kem
|
|
FLAT PROBE
Thép không rỉ 316L
|
130080
130083
130101
|
34
40
50
|
-
|
Kiểm tra độ định hình, độ đàn hồi, độ bám dính, khả năng kéo sợi trên kích thước mẫu nhỏ
|
|
BLOOM PROBE
Plexiglass
|
130046
|
12.7
|
30
|
Kiểm tra độ kết gel
Kiểm tra khả năng chịu đựng
|
|
CYLINDRICAL PROBE
Thép không rỉ 316L
|
130077
130063
130078
130066
130124
130099
130037
|
2
3
4
6
10
20
25
|
35
35
35
35
40
40
40
|
Kiểm tra kết cấu trong mẫu rắn
|
|
CONICAL PROBE
Thép không rỉ 316L
|
130020
130047
121023
|
25
30
30
|
20° Cone
45° Cone
30° Cone
|
Kiềm tra độ đồng nhất trong mẫu rắn (độ lây lan của cấu trúc)
|
|
DUAL CONE
Thép không rỉ 316L
|
130048
|
65
|
Angles
α1 90°
α2 30°
|
Kiểm tra độ cứng bên trong
Penetrometry
|
|
CLEAVER PROBE
Thép không rỉ 316L
|
130064
|
L. 25 mm
|
Angle 60°
|
Kiểm tra lực phá vỡ, Knack
|
|
SPHERICAL PROBE
Thép không rỉ 316L
|
130149
|
20
|
-
|
Kiểm tra độ định hình, độ đàn hồi, độ bám dính, khả năng kéo sợi trên các mẫu từ mềm đến cứng
|
|
T PROBE
Thép không rỉ 316L
|
130162
|
80
|
-
|
Kiểm tra lực cản sức ép
|
|
KNIFE PROBE
Thép không rỉ 316L
|
120012
|
56
|
15
|
Kiểm tra lực cắt trên mẫu cứng
|
|
MESH PROBE
Thép không rỉ 316L
|
130158
|
55
|
112
|
Kiểm tra độ định hình của sữa chua và trái cây
|
|
Cell for Texture Analyzer
Tên
Vật liệu
|
Mã
|
Tương thích với
|
Hình ảnh
|
TENSILE FIXTURE
Aluminium
|
130092
|
Kiểm tra lực kéo
|
|
3 POINTS BEND FIXTURE
Aluminium
|
130091
|
Kiểm tra khả năng phá vỡ
|
|
KRAMER CELL 5 BLADES
Aluminium + Plexiglass
|
130094
|
Kiểm tra độ cứng và độ mềm của các mẫu nhỏ
|
|
COMPRESSION CELL FOR FILM
|
130031
|
Kiểm tra độ chịu đựng của phim
|
|
LIPSTICK CANTILEVER FIXTURE
|
130147
|
Kiểm tra độ chịu đựng của son môi
|
|
WIRE SHEAR CELL
|
130076
|
Kiểm tra độ định hình của các mẫu như bơ hoặc phô mai
|
|
WARNER-BRATZLER CELL
|
130074
|
Kiểm tra độ cắt của lưỡi cao
|
|
EXTRUSION CELL
|
100200
|
Kiểm tra độ phun ra của các mẫu lỏng và mẫu nhớt
|
|
SYRINGES TEST BENCH
|
130145
|
Xác định lực tác động của ống tiêm
|
|
FIXTURE BASE TABLE
|
310106
|
Giá đỡ cho cell và kim đo
|
|