Máy Phân Tích Kết Cấu – TX-700

Thiết bị phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmLAMY RHEOLOGYMáy Phân Tích Kết Cấu – TX-700

Máy Phân Tích Kết Cấu – TX-700
Máy Phân Tích Kết Cấu – TX-700
  • Thông tin
  • Bình luận

Máy Phân Tích Kết Cấu – TX-700

Mã sản phẩm: TX-700
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 2012

Hãng sản xuất: Lamy Rheology

Xuất xứ: Pháp

Mô tả

TX-700 - Giải pháp đo kết cấu với nhiều dạng đầu đo tương thích với nhiều dạng mẫu khác nhau

Đặc điểm

- Tích hợp sẵn đầu dò nhiệt độ

- Đường cong mẫu hiển thị trực tiếp trên màn hình

- Cho phép tạo chương trình và lưu lại các phương pháp làm việc trong máy

- Lưu trữ và truy xuất dữ liệu qua USB

- Nhiều đầu dò và cell đo khác nhau

- Tích hợp sẵn đầu đo lực bên trong thiết bị

- Cho phép điều chỉnh chiều cao của khay giữ mẫu

Ứng dụng

- Ngành thực phẩm

- Ngành mỹ phẩm, dược phẩm

- Ngành sơn, mực in, keo

- Ngành hóa chất, hóa dầu

- Ngành ô tô

- Ngành vật liệu xây dựng

- Ngành giáo dục

Thông số kỹ thuật

- Thiết bị hoạt động phân tích dựa trên lực nén và kéo với màn hình hiển thị cảm ứng 7”

- Có nhiều đầu đò đo lực để lựa chọn:

+ 10 N (1 kg), độ phân giải 0.001 N (0.1 g)

+ 20 N (2 kg), độ phân giải 0.001 N (0.1 g)

+ 50 N (5 kg), độ phân giải 0.001 N (0.1 g)

+ 250 N (25 kg), độ phân giải 0.01 N (1 g)

+ 500 N (50 kg), độ phân giải 0.01 N (1 g)

-  Độ chính xác: ± 0.1% toàn thang đo

- Tốc độ di chuyển: Từ 0.1 đến 10m/s +/- 0.2%

- Khả năng di chuyển:

+ Chiều cao: 330 mm

+ Độ phân giải: 0.1 mm

- Thiết bị trang bị đầu dò PT100 với nhiệt độ đo được trong khoảng -50°C đến + 300°C.

- Màn hình hiển thị: Lực – Tốc độ - Khoảng cách – Nhiệt độ - Thời gian – Độ nhạy – Ngày/giờ 

- Đơn vị đo lực: Gram hoặc Newton

- Có passcode 4 số để bảo vệ chương trình vận hành của thiết bị

- Ngôn ngữ: Pháp, Anh, Nga, Tây Ban Nha

- Tương thích tất cả đầu đo và cell đo 

- Nguồn điện: 90 – 240V, 50/60 Hz

- Tín hiệu Analog: 4 – 20 mA

- Cổng kết nối: RS232 và USB

- Cổng máy tin: USB Host, tương thích PCL/5

- Kích thước: D610 x W340 x H710 mm

- Khối lượng: 25 kg

- Phụ kiện tùy chọn thêm:

+ Bộ hiệu chuẩn 10-20N (PN 150060); 50-250N (PN 150070); 500N (PN 150080)

+ Phần mềm RheoTex (PN N311000 + license PN  N311777)

Thiết bị cung cấp bao gồm

- Máy chính TX-700

- Đầu đo lực (tùy mã)

- Chân đế

- Giấy chứng nhận xuất xưởng

- Hướng dẫn sử dụng

Thông tin đặt hàng

Thông tin sản phẩm

N151010

 Máy phân tích kết cấu TX-700 10N

N151020

 Máy phân tích kết cấu TX-700 20N

N151050

 Máy phân tích kết cấu TX-700 50N

N151250

 Máy phân tích kết cấu TX-700 250N

N151500

 Máy phân tích kết cấu TX-700 500N

Tải catalog sản phẩm tại đây

Tùy chọn đầu đo và cell đo

Đầu dò đo kết cấu (Probes for Texture Analyzer)

 

Tên

Vật liệu

Ø

(mm)

Height

(mm)

Tương thích với

Hình ảnh

½ SPHERICAL PROBE

Thép không rỉ 316L

130079

130019

130049

8

30

40

-

Kiểm tra độ định hình, độ đàn hồi, độ bám dính, khả năng kéo sợi trên keo hoặc kem

 

FLAT PROBE

Thép không rỉ 316L

130080

130083

130101

34

40

50

-

Kiểm tra độ định hình, độ đàn hồi, độ bám dính, khả năng kéo sợi trên kích thước mẫu nhỏ

 

BLOOM PROBE

Plexiglass

130046

12.7

30

Kiểm tra độ kết gel

Kiểm tra khả năng chịu đựng

 

CYLINDRICAL PROBE

Thép không rỉ 316L

130077

130063

130078

130066

130124

130099

130037

2

3

4

6

10

20

25

35

35

35

35

40

40

40

Kiểm tra kết cấu trong mẫu rắn

 

CONICAL PROBE

Thép không rỉ 316L

130020

130047

121023

25

30

30

20° Cone

45° Cone

30° Cone

Kiềm tra độ đồng nhất trong mẫu rắn (độ lây lan của cấu trúc)

 

DUAL CONE

Thép không rỉ 316L

130048

65

Angles

α1 90°

α2 30°

Kiểm tra độ cứng bên trong

Penetrometry

 

CLEAVER PROBE

Thép không rỉ 316L

130064

L. 25 mm

Angle 60°

Kiểm tra lực phá vỡ, Knack

 

SPHERICAL PROBE

Thép không rỉ 316L

130149

20

-

Kiểm tra độ định hình, độ đàn hồi, độ bám dính, khả năng kéo sợi trên các mẫu từ mềm đến cứng

 

T PROBE

Thép không rỉ 316L

130162

80

-

Kiểm tra lực cản sức ép

 

KNIFE PROBE

Thép không rỉ 316L

120012

56

15

Kiểm tra lực cắt trên mẫu cứng

 

MESH PROBE

Thép không rỉ 316L

130158

55

112

Kiểm tra độ định hình của sữa chua và trái cây

 

 

Cell for Texture Analyzer

Tên

Vật liệu

Tương thích với

Hình ảnh

TENSILE FIXTURE

Aluminium

130092

Kiểm tra lực kéo

3 POINTS BEND FIXTURE

Aluminium

130091

Kiểm tra khả năng phá vỡ

KRAMER CELL 5 BLADES

Aluminium + Plexiglass

130094

Kiểm tra độ cứng và độ mềm của các mẫu nhỏ

COMPRESSION CELL FOR FILM

130031

Kiểm tra độ chịu đựng của phim

LIPSTICK CANTILEVER FIXTURE

130147

Kiểm tra độ chịu đựng của son môi

WIRE SHEAR CELL

130076

Kiểm tra độ định hình của các mẫu như bơ hoặc phô mai

WARNER-BRATZLER CELL

130074

Kiểm tra độ cắt của lưỡi cao

EXTRUSION CELL

100200

Kiểm tra độ phun ra của các mẫu lỏng và mẫu nhớt

SYRINGES TEST BENCH

130145

Xác định lực tác động của ống tiêm

FIXTURE BASE TABLE

310106

Giá đỡ cho cell và kim đo

 

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
sales1@thietbihiepphat.com