Hãng sản xuất: Mirae ST
Xuất xứ: Hàn Quốc
Đặc điểm
- Cung cấp nước loại I đáp ứng tiêu chuẩn ASTM, ISO3696, CLSI, EP và USP
- Cung cấp nước tinh khiết sử dụng cho các thiết bị phân tích có độ chính xác cao như: HPLC, AA, ICP, LC-MS và ICP MS, ứng dụng trong lĩnh vực điện hóa, phân tích TOC, sinh học phân tử, kỹ thuật bán dẫn,...
- Màn hình graphic 4.3” hiển thị thời gian thực và các thông số về chất lượng nước đầu ra
- Chức năng bảo vệ khi chất lượng nước đầu vào thấp
- Chức năng bảo vệ khi nước đầu vào có nhiệt độ cao
Thông số kỹ thuật
Model
|
Evo-UP
Dio BA
|
Evo-UP
Dio UV
|
Evo-UP
Dio UT
|
Evo-UP
Dio UF
|
Evo-UP
Dio VF
|
Evo-UP
Dio VFT
|
Lưu lượng (lên đến), Lít/phút
|
2.0
|
2.0
|
2.0
|
2.0
|
2.0
|
2.0
|
Chất lượng nước
|
Điện trở suất (tại 25oC)
(MΩ- cm)
|
18.2
|
18.2
|
18.2
|
18.2
|
18.2
|
18.2
|
TOC, ppb (µg/L)
|
< 10
|
< 5
|
< 5
|
< 10
|
< 5
|
< 5
|
Phần tử hạt (0.2µm), EA/ml
|
< 1
|
< 1
|
< 1
|
< 1
|
< 1
|
< 1
|
Vi khuẩn, cfu/ml
|
< 1
|
< 1
|
< 1
|
< 0.1 (*)
|
< 0.1 (*)
|
< 0.1 (*)
|
Nội độc tố, EU/ml
|
-
|
-
|
-
|
< 0.001 (*)
|
< 0.001 (*)
|
< 0.001 (*)
|
Rnase, ng/ml
|
-
|
-
|
-
|
< 0.01 (*)
|
< 0.01 (*)
|
< 0.01 (*)
|
Dnase, pg/µl
|
-
|
-
|
-
|
< 4 (*)
|
< 4 (*)
|
< 4 (*)
|
Vô cơ, ppb
|
< 0.03
|
< 0.03
|
< 0.03
|
< 0.03
|
< 0.03
|
< 0.03
|
pH
|
1-14 (**)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1-14 (**)
|
Kích thước
Thiết bị chính
S-Dispenser
|
W350 x D430 X H520 mm
W235 x D180 x H635 mm
|
Nguồn cấp
|
120/240 V, 50/60 Hz, 1.6A
|
Trọng lượng
Thiết bị chính
S-Dispenser
|
20-22.5 kg
5 kg
|
Phụ kiện đi kèm
|
1 cái Dio-Pack 1
1 cái Dio-Pack 2
1 cái Lọc (Final Filter) 0.2 µm
|
|
Dio-UV Lamp (185/254 nm)
|
Dio-UF pack
|
- Dio-UV Lamp (185/254 nm)
- Dio-UF pack
|
Phụ kiện tuỳ chọn
|
Máy in
|
(*) sử dụng với Dio-UF Pack
(**) sử dụng với cảm biến pH