Máy Đo Độ Nhớt Lưu Biến – DSR500

Thiết bị phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmLAMY RHEOLOGYMáy Đo Độ Nhớt Lưu Biến – DSR500

Máy Đo Độ Nhớt Lưu Biến – DSR500
Máy Đo Độ Nhớt Lưu Biến – DSR500
  • Thông tin
  • Bình luận

Máy Đo Độ Nhớt Lưu Biến – DSR500

Mã sản phẩm: DSR500
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1257

Hãng sản xuất: Lamy Rheology

Xuất xứ: Pháp

Mô tả

DSR500 - Giải pháp đo lưu biến và tính toán kết quả trực tiếp trên màn hình hiển thị

Đặc điểm

- Điều khiển được shear rate và shear stress

- Đường cong mẫu hiển thị trực tiếp trên màn hình

- Cho phép chạy chương trình theo từng bước (ramp)

- Phân tích giá trị trực tiếp trên màn hình

- Cài đặt trực tiếp nhiệt độ của bộ điều nhiệt trên máy chính

- Thang đo độ nhớt rất rộng

- Cho phép tạo chương trình và lưu lại các phương pháp làm việc trong máy

- Đo mẫu trực tiếp với thời gian cài đặt sẵn

- Cài đặt thông tin người dùng và password bảo vệ

- Lưu trữ và truy xuất dữ liệu qua USB

- Hiển thị momen trên màn hình

- Tích hợp sẵn đầu dò nhiệt độ

- Kết nối máy in dễ dàng

- Tương thích với phần mềm RheoTex

Ứng dụng

- Ngành thực phẩm

- Ngành mỹ phẩm, dược phẩm

- Ngành sơn, mực in, keo

- Ngành hóa chất, hóa dầu

- Ngành ô tô

- Ngành vật liệu xây dựng

- Ngành giáo dục

- Ngành sô cô la

Thông số kỹ thuật

- Máy đo độ nhớt lưu biến sử dụng công nghệ không lò xo với tốc độ cài đặt trước và hiển thị trên màn hình cảm ứng 7”

- Tốc độ làm việc không giới hạn trong khoảng 0.3 – 1500 vòng/phút

- Thang đo lực xoắn:  0.05 – 30 mNm 

- Thiết bị trang bị đầu dò PT100 với nhiệt độ đo được trong khoảng -50°C đến + 300°C.

-  Độ chính xác: ± 1% thang đo

- Độ lặp lại: ± 0.2%

- Màn hình hiển thị: Độ nhớt – Tốc độ - Lực xoắn – Shear stress -Thời gian – Nhiệt độ

- Đơn vị đo độ nhớt: cP/Poises hoặc mPa.s/Pa.s – Shear rate

- Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn: 

ASTM: D115; D789; D1076; D1084; D1337; D1338; D1417; D1439; D1824; D2196; D2243; D2364; D2556; D3288; D3468; D3716; D3730; D3794; D4016; D4143; D4878; D4889; D5324; D5400; D6279; D6577; D7394; D8020; E2975; F1607

BS 5350

DIN 2555; 3219; 52007-1; 53019-1; 54453; EN 302-7; 2555; 3219; 10301; 12092; 12802; 15425; 15564

ISO 1652; 2555; 2884-2; 3219; 10364-12.

- Ngôn ngữ: Pháp, Anh

- Tương thích các loại kim đo: MS DIN, MS ASTM, MS BV, MS VANE, MS R, MS HT, MS ULV, MS SV, MS CP

- Tương thích các loại bộ điều nhiệt: EVA DIN, EVA MS-R, EVA LR-BV, RT1, RT3, CP1

- Nguồn điện: 90 – 240V, 50/60 Hz

- Tín hiệu Analog: 4 – 20 mA

- Cổng kết nối: RS232 và USB

- Cổng máy tin: USB Host, tương thích PCL/5

- Kích thước: L180 x W135 x H250 mm

- Khối lượng: 6.7 kg

- Phụ kiện tùy chọn thêm: Phần mềm RheoTex (PN N311000 + license PN N311200)

Thiết bị cung cấp bao gồm

- Máy chính DSR500

- Bộ kim đo (tùy mã đặt hàng)

- Chân đế (tùy mã)

- Hộp đựng máy

- Giấy chứng nhận xuất xưởng

- Hướng dẫn sử dụng

Thông tin đặt hàng

Thông tin sản phẩm

Thang đo độ nhớt

(mPa.s)

N500100

 Máy độ độ nhớt DSR500

 Chân đế cơ bản (standard stand)

1 đến 780M

N500115

 Máy độ độ nhớt DSR500

 Đầu nối AC115

2 đến 90M

N500200

 Máy độ độ nhớt DSR500

 Đầu nối AC265

1 đến 28M

 

Tải catalog sản phẩm tại đây

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
sales1@thietbihiepphat.com