Hãng sản xuất:Mettler Toledo
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Mô tả
Cân phân tích XSR là sự kết hợp giữa hiệu năng đáng tin cậy và hoạt động tiện lợi. Nó không chỉ bền trong thiết kế mà còn có hiệu năng sử dụng cao trong điều kiện khắc nghiệt như trong tủ hút, đến khu vực sản xuất hay phòng thí nghiệm bận rộn với cường độ đi lại cao. Đĩa cân được thiết kế dạng lưới SmartGrid giúp giảm sự ảnh hưởng của yếu tố gió, làm cho cân XSR cho kết quả nhanh hơn so với đĩa cân truyền thống.
Đặc điểm
- Thiết kế với công nghệ phân giải cao (High Resolution Technology).
- Tính năng hiệu chỉnh nội hoàn toàn tự động có kiểm soát nhiệt độ và thời gian FACT.
- Màn hình màu cảm ứng lớn, với 11 ngôn ngữ để lựa chọn.
- Đĩa cân dạng lưới - SmartGrid: hạn chế tổi thiểu sự ảnh hưởng của môi trường đối với buồng cân cho kết quả chính xác hơn và phép cân đạt độ ổn định nhanh hơn.
- Thiết kế dễ lau chùi, tấm chắn gió được tháo lắp nhanh chóng chỉ với vài thao tác đơn giản, không cần tool.
- Có chức năng cảnh báo lượng cân tối thiểu (MinWeigh protection)
- Có thể gắn được bộ khử từ (tùy chọn thêm), giúp cân cho độ chính xác cao hơn.
- Hướng dẫn cân an toàn (SmartTrac): màn hình hiển thị giá trị mục tiêu mong muốn và khoảng sai số cho phép. Khi người dùng cân đạt giá trị trong khoảng mong muốn sẽ có màu xanh và ngoài khoảng đó sẽ có màu đỏ.
- Kiểm soát cân bằng (level control): chức năng này giúp cảnh báo khi khi giọt nước không cân bằng hướng dẫn cách điều chỉnh giọt nước về trạng thái cân bằng trên màn hình điều khiển đảm bảo cân cho kết quả chính xác mọi lúc.
- Đèn trạng thái StatusLight: Mô phỏng theo tính hiệu đèn giao thông được thiết kế trên màn hình điều khiển
Thông số kỹ thuật
Model
|
XSR105
|
XSR105DU
|
XSR205DU
|
XSR225DU
|
XSR64
|
XSR104
|
XSR204
|
XSR204DR
|
XSR304
|
Code
|
30355059
|
30355435
|
30355396
|
30355364
|
30355481
|
30355485
|
30355500
|
30355491
|
30355496
|
Giá trị giới hạn
|
Mức cân tối đa
|
120 g
|
120 g /
41 g
|
220 g /
81 g
|
220 g /
121 g
|
61 g
|
120 g
|
220 g
|
220 g /
81 g
|
320 g
|
Độ đọc
|
0.01 mg
|
0.1 mg / 0.01 mg
|
0.1 mg /
0.01 mg
|
0.1 mg /
0.01 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
1 mg /
0.1 mg
|
0.1 mg
|
Độ lặp lại, 5% tải
|
0.02 mg
|
0.02 mg
|
0.02 mg
|
0.02 mg
|
0.07 mg
|
0.07 mg
|
0.07 mg
|
0.1 mg
|
0.08 mg
|
Độ tuyến tính
|
0.2 mg
|
0.2 mg
|
0.2 mg
|
0.2 mg
|
0.2 mg
|
0.2 mg
|
0.2 mg
|
0.5 mg
|
0.3 mg
|
Giá trị đặc trưng
|
Độ lặp lại, 5% tải
|
0.008 mg
|
0.01 mg
|
0.01 mg
|
0.01 mg
|
0.04 mg
|
0.04 mg
|
0.04 mg
|
0.04 mg
|
0.04 mg
|
Độ tuyến tính
|
0.06 mg
|
0.06 mg
|
0.06 mg
|
0.06 mg
|
0.06 mg
|
0.06 mg
|
0.06 mg
|
0.15 mg
|
0.1 mg
|
Độ nhạy
|
0.08 mg
|
0.2 mg
|
0.16 mg
|
0.16 mg
|
0.12 mg
|
0.2 mg
|
0.24 mg
|
0.24 mg
|
0.24 mg
|
Min weight
(k=2, U=1%)
|
1.6 mg
|
2 mg
|
2 mg
|
2 mg
|
8.2 mg
|
8.2 mg
|
8.2 mg
|
8.2 mg
|
8.2 mg
|
Min Weight USP
|
16 mg
|
20 mg
|
20 mg
|
20 mg
|
82 mg
|
82 mg
|
82 mg
|
82 mg
|
82 mg
|
Thời gian ổn định
|
3 giây
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
Kích thước bàn cân(mm)
|
78×73
|
78×73
|
78×73
|
78×73
|
78×73
|
78×73
|
78×73
|
78×73
|
78×73
|
Kích thước cân (mm)
|
160×137
×235
|
160×137
×235
|
160×137
×235
|
160×137
×235
|
160×137
×235
|
160×137
×235
|
160×137
×235
|
160×137
×235
|
160×137
×235
|
Thiết bị cung cấp bao gồm
- Cân phân tích
- Đĩa cân
- Lồng kính
- Giấy Test report
- Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện tùy chọn
- Bộ khử ion, code: 30460823
- Bộ SmartScan RFID, code: 30459915
- Máy in nhiệt model P-58RUE, code: 30094674
- Máy in nhiệt model P-56RUE, code: 30094673
- Máy in ribbon model P-52RUE, code: 30237290
- Adapter kết nối Bluetooth của máy in (P-58, P-56, P-52), code: 30086494
- Adapter kết nối Bluetooth của cân, code: 30416089
- Máy đọc mã vạch Barcode reader USB, code: 30417466
- Cáp chuyển đổi USB-RS232, code: 64088427
- Quả cân CalPac (xem tại đây)
Tải cataloge sản phẩm tại đây