Hãng sản xuất: Mettler Toledo
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Mô tả
Cân phân tích MS Semi-Micro được trang bị cảm biến tải trọng có độ chính xác cao của METTLER TOLEDO cung cấp chỉ số cân lên đến 5 số và bảo đảm độ chính xác đồng nhất, kết quả chuẩn xác và thời gian xử lý nhanh với tất cả phạm vi cân.
Đặc điểm
- Thiết bị với công nghệ HRT weighing cell với 2 quả cân được tích hợp sẵn, giúp cho độ chính xác cân được tốt nhất
- Chức năng FACT: Tự động hiệu chuẩn theo thời gian cài đặt trước, hoặc khi nhiệt độ môi trường thay đổi
- Chức năng tự kiểm tra cân nhằm đánh giá các lỗi có thể xảy ra của cân, như bàn phím, kiểm tra độ lặp lại…
- Tính năng ErgoDoor: Cho phép mở 2 bên cửa lồng kính với một thao tác trượt
- Tính năng SmartTract: Cảnh báo mức cân đang làm việc so với mức cân tối đa của cân
- Tính năng SmartKey: Giúp người sử dụng có thể cài đặt nhanh một số ứng dụng hay sử dụng trên phím tắt
- Tính năng QuickLock: Cho phép tháo lắp nhanh lồng kính mà không cần dùng đến các dụng cụ chuyên dụng
- Nhiều giao diện kết nối như USB, RS232
- Cho phép cài đặt passcode bảo vệ menu cân
- Có tấm che màn khung cân giúp dung dịch lỏng không bị tràn vào bên trong cân
- Tuân thủ theo tiêu chuẩn OIML
Thông số kỹ thuật
Model
|
MS105
|
MS105DU
|
MS205DU
|
MS204
|
Code
|
11142056
|
11142062
|
11142068
|
11142074
|
Giá trị giới hạn
|
Mức cân tối đa
|
120 g
|
120 g
|
220 g
|
220 g
|
Mức cân của thang tốt hơn
|
-
|
41 g
|
82 g
|
-
|
Độ đọc
|
0.01 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
Độ đọc ở thang tốt hơn
|
-
|
0.01 mg
|
0.01 mg
|
-
|
Độ lặp lại (ở mức cân thông thường)
|
0.04 mg
|
0.08 mg
|
0.08 mg
|
0.09 mg
|
Độ lặp lại (ở mức cân nhỏ)
|
0.02 mg (20g)
|
-
|
-
|
0.07 mg (20g)
|
Độ lặp lại của thang tốt hơn (ở mức cân thông thường)
|
-
|
0.03 mg
|
0.05 mg
|
-
|
Độ lặp lại của thang tốt hơn (ở mức cân nhỏ)
|
-
|
0.02 mg (20 mg)
|
0.02 mg (20 mg)
|
-
|
Độ tuyến tính
|
0.1 mg
|
0.15 mg
|
0.2 mg
|
0.2 mg
|
Giá trị đặc trưng
|
Độ tuyến tính (với 10g)
|
0.02 mg
|
0.02 mg
|
0.02 mg
|
-
|
Mức cân nhỏ nhất (theo USP)
|
30 mg
|
30 mg
|
30 mg
|
100 mg
|
Mức cân nhỏ nhất (U=1%, k=2)
|
3 mg
|
3 mg
|
3 mg
|
10 mg
|
Thời gian đáp ứng
|
8 s
|
4 s
|
4 s
|
2 s
|
Thời gian đáp ứng của thang tốt hơn
|
-
|
8 s
|
8 s
|
-
|
Thiết bị cung cấp bao gồm
- Cân phân tích
- Đĩa cân
- Lồng kính
- Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện tùy chọn
- Máy in kết quả (RS-P25, RS-P26, RS-P28, P-52RUE, P-56RUE, P-58RUE)
- Bộ kiểm tra tỷ trọng (Density kit)
- Bộ kiểm tra pipet (PipetteCheck)
- Phần mềm LabX direct Balance
Tải catalog sản phẩm tại đây