Model
|
EX125D
|
EX125
|
EX225D
|
EX225D/AD
|
EX225/AD
|
EX125DM
|
EX125M
|
EX225DM
|
EX225DM/AD
|
EX225M/AD
|
Mức cân tối đa
|
52 g / 120 g
|
120 g
|
120 g / 220 g
|
120 g / 220 g
|
220 g
|
Độ đọc (d)
|
0.01 mg /
0.1 mg
|
0.01 mg
|
0.01 mg /
0.1 mg
|
0.01 mg /
0.1 mg
|
0.01 mg
|
Độ chia kiểm (e)
|
1 mg (chỉ áp dụng cho các model có chữ “M”), các model khác không thể hiện
|
Độ lặp lại
(tại 20g)
|
0.015 mg
|
Độ lặp lại
(tại 100g)
|
0.1 mg
|
0.02 mg
|
0.02 mg / 0.1 mg
|
0.03 mg
|
Độ tuyến tính
|
±0.1 mg
|
Điểm hiệu chuẩn
|
50 g
100 g
|
50 g
100 g
|
100 g
150 g
200 g
|
100 g
150 g
200 g
|
100 g
150 g
200 g
|
Hiệu chuẩn
|
Chuẩn nội AutoCal, chuẩn tự động khi nhiệt độ thay đổi 1.5° hoặc sau 3 giờ
|
Auto-door
|
Không
|
Có
|
Đơn vị cân
|
g, mg, kg, ct, gn, oz, ozt, lb, dwt, N, mom, tical, msg, tola,
baht, Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael,
Custom Units 1, Custom Unit 2, Custom Unit 3
(các model “M” chỉ có g, mg, ct)
|
Ứng dụng cân
|
Weighing, Parts Counting, Percent Weighing, Checkweighing, Dynamic Weighing, Filling, Totalization, Formulation,
Differential Weighing, Peak Hold, Density Determination, Pipette Adjustment, Statistical Quality Control
|
Thời gian ổn định
|
0.1 mg: ≤3 giây, 0.01 mg: ≤8 giây
|
Độ trôi do nhiệt
|
0.50 ppm / °C
|
Mức cân tối thiểu
(typical)
|
20.0 mg, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2)
|
Mức cân tối thiểu
(optimal)
|
9.0 mg, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2), SRP≤0.41d
|
Màn hình hiển thị
|
Màn hình cảm ứng màu 5,7’’, 14.5 cm
|
Cổng kết nối
|
Có sẵn: 1 x USB host, 1 x USB device, 1 x RS232
Có thể tùy chọn thêm: RS232, Ethernet
|
Môi trường làm việc
|
10°C – 30°C, ≤85% RH
|
Nguồn điện
|
Adapter nguồn 100 – 240 VAC 0.6 A 50/60 Hz, đầu ra 12VDC 1.5A
|
Kích thước
đĩa cân
|
Ø 80 mm
|
Kích thước cân
|
230 × 393 × 350 mm
|
Trọng lượng
|
7 kg
|
7.5 kg
|
Tuân thủ
các tiêu chuẩn
|
Metrology: OIML R76, EN 45501 (Class I, nmax 220000)
Product Safety: EN 61010-1, IEC 61010-1
Electromagnetic Compatibility: IEC 61326-1, EN61326-1
|