Cân Kỹ Thuật Standard Dòng ME-T

Thiết bị phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmMETTLER TOLEDOCân Kỹ Thuật Standard Dòng ME-T

Cân Kỹ Thuật Standard Dòng ME-T
Cân Kỹ Thuật Standard Dòng ME-T
  • Thông tin
  • Bình luận

Cân Kỹ Thuật Standard Dòng ME-T

Mã sản phẩm: ME-T Precision Balances
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1087

Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ

Xuất xứ: Trung Quốc

Mô tả

Cân kỹ thuật ME-T ở mức độ cơ bản với màn hình cảm ứng 4.5 inch - mọi chức năng chính và hiệu năng ổn định mà bạn cần cho các quy trình cân hàng ngày.

 

Đặc điểm

- Sử dụng công nghệ Electromagnetic Force Compensation (EMFC)

- Chức năng FACT: Hiệu chuẩn tự động theo thời gian định sẵn hoặc khi nhiệt độ môi trường thay đổi

- Vỏ bên dưới bằng kim loại

- Màn hình cảm ứng TFT 4.5 inch

- Có tính năng thống kê kết quả cân mở rộng

- Có khả năng chống quá tải

- Cho phép nhập 4 ID mẫu

- Có thể nhập passcode bảo vệ menu cân

- Tùy chọn 15 ngôn ngữ làm việc

- Nhiều cổng giao tiếp tương thích với nhiều thiết bị ngoại vi như USB device, USB host, RS232

- Tùy chọn thêm cổng Bluetooth

- Truy xuất kết quả qua file excel trên PC

 

Thông số kỹ thuật

1. Cân chính xác dòng ME-T

Precision Balance ME503T/00 - Overview - METTLER TOLEDO

Model

ME103T/00

ME203T/00

ME303T/00

ME403T/00

ME503T/00

Code

30216545

30216547

30216550

30216554

30243388

Hiệu chuẩn

Chuẩn nội

Chuẩn nội

Chuẩn nội

Chuẩn nội

Chuẩn nội

Model

ME103TE/00

ME203TE/00

ME303TE/00

ME403TE/00

ME503TE/00

Code

30216546

30216549

30216552

30216557

30243386

Hiệu chuẩn

Chuẩn ngoại

Chuẩn ngoại

Chuẩn ngoại

Chuẩn ngoại

Chuẩn ngoại

 Giá trị giới hạn

Mức cân tối đa

120 g

220 g

320 g

420 g

520 g

Độ đọc

1 mg

1 mg

1 mg

1 mg

1 mg

Độ lặp lại

1 mg

1 mg

1 mg

1 mg

1 mg

Độ tuyến tính

2 mg

(20 g)

2 mg

(20 g)

2 mg

(20 g)

2 mg

(20 g)

2 mg

(20 g)

 Giá trị đặc trưng

Độ lặp lại

0.7 mg

0.7 mg

0.7 mg

0.7 mg

0.7 mg

Độ tuyến tính

0.6 mg

0.6 mg

0.6 mg

0.6 mg

0.6 mg

Độ lệch tâm

1.5 mg

(20 g)

1.5 mg

(100 g)

1.5 mg

(100 g)

1.5 mg

(100 g)

1.5 mg

(100 g)

Độ nhạy

2 mg

(50 g)

2 mg

(200 g)

2 mg

(300 g)

3.5 mg

(400 g)

3.5 mg

(500 g)

Mức cân nhỏ nhất (theo USP)

1400 mg

1400 mg

1400 mg

1400 mg

1400 mg

Mức cân nhỏ nhất (U=1%, k=2)

140 mg

140 mg

140 mg

140 mg

140 mg

Thời gian đáp ứng

1.5 s

1.5 s

1.5 s

1.5 s

1.5 s

Kích thước đĩa cân

Ø120 mm

Ø120 mm

Ø120 mm

Ø120 mm

Ø120 mm

 

2. Cân kỹ thuật 2 số lẻ dòng ME-T

Mettler Toledo® ME4002TE/00 Precision Balance 4200 x 0.01 g ...

Model

ME1002T/00

ME2002T/00

ME3002T/00

ME4002T/00

ME5002T/00

Code

30216558

30216560

30216562

30216564

30243383

Hiệu chuẩn

Chuẩn nội

Chuẩn nội

Chuẩn nội

Chuẩn nội

Chuẩn nội

Model

ME1002TE/00

ME2002TE/00

ME3002TE/00

ME4002TE/00

ME5002TE/00

Code

30216559

30216561

30216563

30216566

30243381

Hiệu chuẩn

Chuẩn ngoại

Chuẩn ngoại

Chuẩn ngoại

Chuẩn ngoại

Chuẩn ngoại

 Giá trị giới hạn

Mức cân tối đa

1200 g

2200 g

3200 g

4200 g

5200 g

Độ đọc

0.01 g

0.01 g

0.01 g

0.01 g

0.01 g

Độ lặp lại

0.01 g

0.01 g

0.01 g

0.01 g

0.01 g

Độ tuyến tính

0.02 g

(200 g)

0.02 g

(500 g)

0.02 g

(500 g)

0.02 g

(1000 g)

0.02 g

(1000 g)

 Giá trị đặc trưng

Độ lặp lại

0.007 g

0.007 g

0.007 g

0.007 g

0.007 g

Độ tuyến tính

0.006 g

0.006 g

0.006 g

0.006 g

0.006 g

Độ lệch tâm

0.01 g

(500 g)

0.01 g

(1000 g)

0.015 g

(1000 g)

0.015 g

(2000 g)

0.015 g

(2000 g)

Độ nhạy

0.018 g

(1000 g)

0.018 g

(2000 g)

0.018 g

(3000 g)

0.018 g

(4000 g)

0.018 g

(5000 g)

Mức cân nhỏ nhất (theo USP)

14 g

14 g

14 g

14 g

14 g

Mức cân nhỏ nhất (U=1%, k=2)

1.4 g

1.4 g

1.4 g

1.4 g

1.4 g

Thời gian đáp ứng

1.5 s

1.5 s

1.5 s

1.5 s

1.5 s

Kích thước đĩa cân

180x180 mm

180x180 mm

180x180 mm

180x180 mm

180x180 mm

 

2. Cân kỹ thuật 1 số lẻ dòng ME-T

Mettler Toledo® ME4002TE/00 Precision Balance 4200 x 0.01 g ...

Model

ME4001T/00

Code

30216567

Hiệu chuẩn

Chuẩn nội

Model

ME4001TE/00

Code

30216568

Hiệu chuẩn

Chuẩn ngoại

Giá trị giới hạn

Mức cân tối đa

4200 g

Độ đọc

0.1 g

Độ lặp lại

0.1 g

Độ tuyến tính

0.2 g

(1000 g)

Giá trị đặc trưng

Độ lặp lại

0.07 g

Độ tuyến tính

0.06 g

Độ lệch tâm

0.025 g

(2000 g)

Độ nhạy

0.24 g

(4000 g)

Mức cân nhỏ nhất (theo USP)

120 g

Mức cân nhỏ nhất (U=1%, k=2)

12 g

Thời gian đáp ứng

1.0 s

Kích thước đĩa cân

180x180 mm

 

Thiết bị cung cấp bao gồm

- Cân kỹ thuật

- Đĩa cân

- Hướng dẫn sử dụng

 

Phụ kiện tùy chọn

- Máy in kết quả (RS-P25RS-P26RS-P28P-52RUEP-56RUEP-58RUE)

- Phần mềm LabX direct Balance

 

Tải catalog sản phẩm tại đây

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
sales1@thietbihiepphat.com