Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
Mô tả
Cân kỹ thuật ME có những đặc điểm thiết kế tiện dụng làm cho nhiệm vụ cân hàng ngày trở nên đơn giản và hiệu quả với các dòng cân cơ bản chất lượng.
Đặc điểm
- Độ bền cực cao với bệ bằng kim loại cứng
- Thiết kế mới đảm bảo cân cho kết quả chính xác trong nhiều năm sử dụng
- Có khả năng chống quá tải
- Kết quả đo nhanh và đáng tin cậy
- Đáp ứng theo ISO/GLP với phiếu in có ngày giờ
- Chức năng hiệu chuẩn nội (với một số model)
- Giao diện vận hành trực quan với màn hình LCD hiển thị và phím điều khiển dạng màng
- Có sẵn 10 ứng dụng cân trong menu cân
- Dễ vệ sinh
Thông số kỹ thuật
1. Cân chính xác dòng ME
Model
|
ME103
|
ME203
|
ME303
|
ME403
|
Code
|
30029087
|
30029086
|
30029085
|
30029084
|
Hiệu chuẩn
|
Chuẩn nội
|
Chuẩn nội
|
Chuẩn nội
|
Chuẩn nội
|
Model
|
ME103E
|
ME203E
|
ME3E03E
|
ME403E
|
Code
|
30029098
|
30029097
|
30029096
|
30029095
|
Hiệu chuẩn
|
Chuẩn ngoại
|
Chuẩn ngoại
|
Chuẩn ngoại
|
Chuẩn ngoại
|
Mức cân tối đa
|
120 g
|
220 g
|
320 g
|
420 g
|
Đường kính đĩa cân
|
Ø120 mm
|
Độ đọc
|
0.001 g
|
Độ lặp lại
|
0.001 g
|
Độ tuyến tính
|
0.002 g
|
Thời gian đáp ứng
|
1.5 s
|
Độ nhạy
|
3.0 ppm/°C
|
Trọng lượng cân
|
4.6 kg (ME)/4.4 kg (ME-E)
|
Ứng dụng cân
|
Formulation, totaling, dynamic weighing, piece counting, density, percent weighing, check weighing, statistics, dosing, free factor
|
2. Cân kỹ thuật 2 số lẻ dòng ME
Model
|
ME802
|
ME1002
|
ME2002
|
ME3002
|
ME4002
|
Code
|
30029110
|
30029109
|
30029108
|
30029107
|
30029106
|
Hiệu chuẩn
|
Chuẩn nội
|
Chuẩn nội
|
Chuẩn nội
|
Chuẩn nội
|
Chuẩn nội
|
Model
|
ME802E
|
ME1002E
|
ME2E002E
|
ME3EE002E
|
ME4002E
|
Code
|
30029123
|
30029122
|
30029121
|
30029120
|
30029119
|
Hiệu chuẩn
|
Chuẩn ngoại
|
Chuẩn ngoại
|
Chuẩn ngoại
|
Chuẩn ngoại
|
Chuẩn ngoại
|
Mức cân tối đa
|
820 g
|
1200 g
|
2200 g
|
3200 g
|
4200 g
|
Đường kính đĩa cân
|
180x180 mm
|
Độ đọc
|
0.01 g
|
Độ lặp lại
|
0.01 g
|
Độ tuyến tính
|
0.02 g
|
Thời gian đáp ứng
|
1.0 s
|
Độ nhạy
|
3.0 ppm/°C
|
Trọng lượng cân
|
3.8 kg (ME)/3.2 kg (ME-E)
|
Ứng dụng cân
|
Formulation, totaling, dynamic weighing, piece counting, density, percent weighing, check weighing, statistics, dosing, free factor
|
3. Cân kỹ thuật 1 số lẻ dòng ME
Model
|
ME4001
|
Code
|
30029883
|
Hiệu chuẩn
|
Chuẩn nội
|
Model
|
ME4001E
|
Code
|
30029884
|
Hiệu chuẩn
|
Chuẩn ngoại
|
Mức cân tối đa
|
4200 g
|
Đường kính đĩa cân
|
180x180 mm
|
Độ đọc
|
0.1 g
|
Độ lặp lại
|
0.1 g
|
Độ tuyến tính
|
0.2 g
|
Thời gian đáp ứng
|
1.0 s
|
Độ nhạy
|
3.0 ppm/°C
|
Trọng lượng cân
|
3.8 kg (ME)/3.2 kg (ME-E)
|
Ứng dụng cân
|
Formulation, totaling, dynamic weighing, piece counting, density, percent weighing, check weighing, statistics, dosing, free factor
|
Thiết bị cung cấp bao gồm
- Cân kỹ thuật
- Đĩa cân
- Lồng kính
- Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện tùy chọn
- Máy in kết quả (RS-P25, RS-P26, RS-P28, P-52RUE, P-56RUE, P-58RUE)
- Dụng cụ chứa mẫu SmartPrep
- Bộ cân tỷ trọng (Density Kit)
- Phần mềm LabX direct Balance
Tải catalog sản phẩm tại đây