Model
|
EX223
|
EX423
|
EX623
|
EX1103
|
EX223/E
|
EX423/E
|
-
|
-
|
-
|
EX423M
|
-
|
EX1103M
|
Mức cân tối đa
|
220 g
|
420 g
|
620 g
|
1100 g
|
Độ đọc (d)
|
0.001 g
|
Độ chia kiểm (e)
|
0.01 g (chỉ áp dụng cho các model có chữ “M”), các model khác không thể hiện
|
Class
|
-
|
II
|
-
|
I
|
Độ lặp lại
|
±0.001 g
|
Độ tuyến tính
|
±0.002 g
|
Thời gian ổn định
|
≤1.5 giây
|
Độ trôi do nhiệt
|
3 ppm / °C
|
Mức cân tối thiểu (typical)
|
1.2 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2)
|
Mức cân tối thiểu (optimal)
|
0.82 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2), SRP≤0.41d
|
Mức cân tối thiểu
|
0.12 g (U=1%, k=2)
|
Đơn vị cân
|
g, mg, kg, ct, gn, oz, ozt, lb, dwt, N, mom, tical, msg, tola,
baht, Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael,
Custom Units 1, Custom Unit 2, Custom Unit 3
(các model “M” chỉ có g, mg, ct)
|
Ứng dụng cân
|
Weighing, Parts Counting, Percent Weighing, Checkweighing, Dynamic Weighing, Filling, Totalization, Formulation,
Differential Weighing, Peak Hold, Density Determination, Pipette Adjustment, Statistical Quality Control
|
Kích thước
đĩa cân
|
Ø 130 mm
|
Hiệu chuẩn
|
Chuẩn nội AutoCal, chuẩn ngoại với dòng EX…/E
|
Khả năng trừ bì
|
Toàn thang
|
Nguồn điện
|
Adapter nguồn 100 – 240 VAC 0.6 A 50/60 Hz, đầu ra 12VDC 0.6A
|
Màn hình hiển thị
|
Màn hình cảm ứng màu 5,7’’, 14.5 cm, 4 sensor cảm biến
|
Kích thước cân
|
230 × 350 × 393 mm
|
Cổng kết nối
|
Có sẵn: 1 x USB host, 1 x USB device, 1 x RS232
Có thể tùy chọn thêm: RS232, Ethernet
|
Môi trường làm việc
|
10°C – 30°C, ≤80% RH
|
Trọng lượng
|
6.9 kg
|
Tuân thủ
các tiêu chuẩn
|
• Metrology: NIST Handbook 44, Measurement Canada Weights and Measures Regulations
• Product Safety: IEC/EN 61010-1:2010; CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-12; UL Std. No. 61010-1 (3rd Edition)
• Electromagnetic Compatibility: IEC 61326-1; EN 61326-1:2006 (Class B); C-Tick; FCC Part 15 (Class A); ICES-003 (Class A)
• Environment: RoHS; WEEE
|