Cân Kỹ Thuật - Explorer Precision Balances

Thiết bị phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmOHAUSCân Kỹ Thuật OHAUS - Explorer Precision Balances

Cân Kỹ Thuật OHAUS - Explorer Precision Balances
Cân Kỹ Thuật OHAUS - Explorer Precision Balances
  • Thông tin
  • Bình luận

Cân Kỹ Thuật OHAUS - Explorer Precision Balances

Mã sản phẩm: EX223 - EX423 - EX623 - EX1103 - EX2202 - EX4202 - EX6202 - EX10202 - EX6201 - EX10201
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1543

Hãng sản xuất: Ohaus – USA

Xuất xứ: Trung Quốc

Mô tả

Dòng cân kỹ thuật Explorer của OHAUS kết hợp các tính năng hiện đại và các yếu tố cần thiết để thiết kế ra một dòng cân với hiệu suất cao nhất trên thị trường. Những tính năng thông minh và trực quan này đơn giản hóa ngay cả các phép cân phức tạp nhất trong phòng thí nghiệm

 

Đặc điểm

Explorer Analytical Balances

Khả năng cân thông minh: Dòng cân kỹ thuật Explorer Series tích hợp sẵn đến 14 ứng dụng cân riêng biệt, và luôn đảm bảo được độ chính xác và độ lặp lại tốt nhất cho quá trình cân mẫu.

Explorer Analytical Balances

Tính năng giúp cân đạt hiệu suất cao nhất: Với hệ thống hiệu chuẩn độc quyền của Ohaus là AutoCal sẽ đảm bảo cân luôn sẵn sàng để sử dụng và không cần phải thực hiện phương pháp kiểm tra thủ công. Ngoài ra, cân còn được xây dựng thêm tính năng kiểm tra độ lặp lại giúp đánh giá hiệu suất cân và hỗ trợ xác định mức cân tối thiểu phù hợp cho các ứng dụng cân yêu cầu độ chính xác cao.

Explorer Analytical Balances

Khả năng giao tiếp: Cân được trang bị sẵn các cổng giao tiếp như RS232, USB và Ethernet giúp dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi khác như thiết bị đọc RFID, máy in và máy đọc mã vạch. Với các cổng giao tiếp này cũng giúp cân kết nối với PC được dễ dàng.

Explorer Analytical Balances

Tính năng quản lý thông tin: Cân được tích hợp sẵn bộ nhớ bên trong, điều này giúp việc lưu trữ, quản lý các ứng dụng cân và các cài đặt trong cân được dễ dàng. Thư viện có sẵn giúp lưu trữ các cài đặt cho từng ứng dụng cân và có thể vận hành mà không cần thêm thao tác nào khác. Các dữ liệu về cân như hiệu chuẩn, cài đặt cân, thông tin người dùng được lưu trong phần lịch sử và dễ dàng truy xuất qua USB dưới dạng file PDF không cho phép chỉnh sửa. Cân được tích hợp bộ đếm thời gian thực nhằm việc lưu trữ và in ấn luôn kèm theo thời gian. Tuân thủ theo các yêu cầu của dược điển hoặc theo GMP/GLP.

Explorer Semi-Micro Balances

Tính năng quản lý người dùng: Cân cho phép cài đặt lên đến 110 người dùng với 4 nhóm phân quyền khác nhau. Mỗi người dùng cho phép đặt tên riêng và password bảo vệ riêng biệt, nhằm tuân thủ theo tính toàn vẹn dữ liệu trong mọi trường hợp cân.

Explorer Analytical Balances

Tính năng thao tác Touchless: Cân được trang bị sẵn 4 sensor với 4 tính năng riêng biệt, người dùng có thể thực hiện nhanh thao tác mà không cần chạm vào cân.

 

Thông số kỹ thuật

I/ Cân chính xác (3 số lẻ)

EX423-EXPLORER-PRECISION

Model

EX223

EX423

EX623

EX1103

EX223/E

EX423/E

-

-

-

EX423M

-

EX1103M

 Mức cân tối đa

220 g

420 g

620 g

1100 g

 Độ đọc (d)

0.001 g

 Độ chia kiểm (e)

0.01 g (chỉ áp dụng cho các model có chữ “M”), các model khác không thể hiện

 Class

-

II

-

I

 Độ lặp lại

±0.001 g

 Độ tuyến tính

±0.002 g

 Thời gian ổn định

≤1.5 giây

 Độ trôi do nhiệt

3 ppm / °C

 Mức cân tối thiểu (typical)

1.2 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2)

 Mức cân tối thiểu (optimal)

0.82 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2), SRP≤0.41d

 Mức cân tối thiểu

0.12 g (U=1%, k=2)

 Đơn vị cân

g, mg, kg, ct, gn, oz, ozt, lb, dwt, N, mom, tical, msg, tola,

baht, Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael,

Custom Units 1, Custom Unit 2, Custom Unit 3

(các model “M” chỉ có g, mg, ct)

 Ứng dụng cân

Weighing, Parts Counting, Percent Weighing, Checkweighing, Dynamic Weighing, Filling, Totalization, Formulation,

Differential Weighing, Peak Hold, Density Determination, Pipette Adjustment, Statistical Quality Control

 Kích thước

đĩa cân

Ø 130 mm

 Hiệu chuẩn

Chuẩn nội AutoCal, chuẩn ngoại với dòng EX…/E

 Khả năng trừ bì

Toàn thang

 Nguồn điện

Adapter nguồn 100 – 240 VAC 0.6 A 50/60 Hz, đầu ra 12VDC 0.6A

 Màn hình hiển thị

Màn hình cảm ứng màu 5,7’’, 14.5 cm, 4 sensor cảm biến

 Kích thước cân

230 × 350 × 393 mm

 Cổng kết nối

Có sẵn: 1 x USB host, 1 x USB device, 1 x RS232

Có thể tùy chọn thêm: RS232, Ethernet

 Môi trường làm việc

10°C – 30°C, ≤80% RH

 Trọng lượng

6.9 kg

 Tuân thủ

các tiêu chuẩn

• Metrology: NIST Handbook 44, Measurement Canada Weights and Measures Regulations

• Product Safety: IEC/EN 61010-1:2010; CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-12; UL Std. No. 61010-1 (3rd Edition)

• Electromagnetic Compatibility: IEC 61326-1; EN 61326-1:2006 (Class B); C-Tick; FCC Part 15 (Class A); ICES-003 (Class A)

• Environment: RoHS; WEEE

 

II/ Cân kỹ thuật (2 số lẻ)

EX4202-EXPLORER-PRECISION

Model

EX2202

EX4202

EX6202

EX10202

EX2202/E

EX4202/E

EX6202/E

-

-

EX4202M

-

EX10202M

 Mức cân tối đa

2200 g

4200 g

6200 g

10200 g

 Độ đọc (d)

0.01 g

 Độ chia kiểm (e)

0.1 g (chỉ áp dụng cho các model có chữ “M”), các model khác không thể hiện

 Class

-

II

-

I

 Độ lặp lại

±0.01 g

 Độ tuyến tính

±0.02 g

 Thời gian ổn định

≤1 giây

 Độ trôi do nhiệt

3 ppm / °C

 Mức cân tối thiểu (typical)

12 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2)

 Mức cân tối thiểu (optimal)

8.2 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2), SRP≤0.41d

 Mức cân tối thiểu

1.2 g (U=1%, k=2)

 Đơn vị cân

g, mg, kg, ct, gn, oz, ozt, lb, dwt, N, mom, tical, msg, tola,

baht, Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael,

Custom Units 1, Custom Unit 2, Custom Unit 3

(các model “M” chỉ có g, kg, ct)

 Ứng dụng cân

Weighing, Parts Counting, Percent Weighing, Checkweighing, Dynamic Weighing, Filling, Totalization, Formulation,

Differential Weighing, Peak Hold, Density Determination, Pipette Adjustment, Statistical Quality Control

 Kích thước

đĩa cân

190 × 200 mm

 Hiệu chuẩn

Chuẩn nội AutoCal, chuẩn ngoại với dòng EX…/E

 Khả năng trừ bì

Toàn thang

 Nguồn điện

Adapter nguồn 100 – 240 VAC 0.6 A 50/60 Hz, đầu ra 12VDC 0.6A

 Màn hình hiển thị

Màn hình cảm ứng màu 5,7’’, 14.5 cm, 4 sensor cảm biến

 Kích thước cân

230 × 98 × 393 mm

 Cổng kết nối

Có sẵn: 1 x USB host, 1 x USB device, 1 x RS232

Có thể tùy chọn thêm: RS232, Ethernet

 Môi trường làm việc

10°C – 30°C, ≤80% RH

 Trọng lượng

5 kg

 Tuân thủ

các tiêu chuẩn

• Metrology: NIST Handbook 44, Measurement Canada Weights and Measures Regulations

• Product Safety: IEC/EN 61010-1:2010; CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-12; UL Std. No. 61010-1 (3rd Edition)

• Electromagnetic Compatibility: IEC 61326-1; EN 61326-1:2006 (Class B); C-Tick; FCC Part 15 (Class A); ICES-003 (Class A)

• Environment: RoHS; WEEE

 

II/ Cân kỹ thuật (1 số lẻ)

EX6201-EXPLORER-PRECISION

Model

EX6201

EX10201

EX6201/E

-

-

EX10201M

 Mức cân tối đa

6200 g

10200 g

 Độ đọc (d)

0.1 g

 Độ chia kiểm (e)

1 g (chỉ áp dụng cho các model có chữ “M”), các model khác không thể hiện

 Class

-

II

 Độ lặp lại

±0.1 g

 Độ tuyến tính

±0.2 g

 Thời gian ổn định

≤1 giây

 Độ trôi do nhiệt

3 ppm / °C

 Mức cân tối thiểu (typical)

120 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2)

 Mức cân tối thiểu (optimal)

82 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2), SRP≤0.41d

 Mức cân tối thiểu

12 g (U=1%, k=2)

 Đơn vị cân

g, mg, kg, ct, gn, oz, ozt, lb, dwt, N, mom, tical, msg, tola,

baht, Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael,

Custom Units 1, Custom Unit 2, Custom Unit 3

(các model “M” chỉ có g, kg, ct)

 Ứng dụng cân

Weighing, Parts Counting, Percent Weighing, Checkweighing, Dynamic Weighing, Filling, Totalization, Formulation,

Differential Weighing, Peak Hold, Density Determination, Pipette Adjustment, Statistical Quality Control

 Kích thước

đĩa cân

190 × 200 mm

 Hiệu chuẩn

Chuẩn nội AutoCal, chuẩn ngoại với dòng EX…/E

 Khả năng trừ bì

Toàn thang

 Nguồn điện

Adapter nguồn 100 – 240 VAC 0.6 A 50/60 Hz, đầu ra 12VDC 0.6A

 Màn hình hiển thị

Màn hình cảm ứng màu 5,7’’, 14.5 cm, 4 sensor cảm biến

 Kích thước cân

230 × 98 × 393 mm

 Cổng kết nối

Có sẵn: 1 x USB host, 1 x USB device, 1 x RS232

Có thể tùy chọn thêm: RS232, Ethernet

 Môi trường làm việc

10°C – 30°C, ≤80% RH

 Trọng lượng

5 kg

 Tuân thủ

các tiêu chuẩn

• Metrology: NIST Handbook 44, Measurement Canada Weights and Measures Regulations

• Product Safety: IEC/EN 61010-1:2010; CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-12; UL Std. No. 61010-1 (3rd Edition)

• Electromagnetic Compatibility: IEC 61326-1; EN 61326-1:2006 (Class B); C-Tick; FCC Part 15 (Class A); ICES-003 (Class A)

• Environment: RoHS; WEEE

 

Thiết bị cung cấp bao gồm

- Cân kỹ thuật

- Lồng kính (dòng 3 số lẻ)

- Đĩa cân

- Hướng dẫn sử dụng

 

Phụ kiện tùy chọn

Phụ kiện

Code

Hình ảnh

 Bộ cân tỷ trọng

80253384

80253384

 Sinker cân tỷ trọng chất lỏng

83034024

83034024

 Máy in kết quả SF40A

30045641

30045641

 Cáp RS232, 9 pin

00410024

00410024

 Cáp USB (type A sang B)

83021085

83021085

 Board giao tiếp với cổng Ethernet

83021082

83021082

 Cáp nối dài bộ điều khiển (2 m)

83021083

83021083

 Màn hình phụ PAD7

80251396

80251396

 Miếng che màn hình

83033633

OHAUS | In-Use-Cover, Terminal, EX

 Tấm che bụi

30093334

https://asiapacific.ohaus.com/CMSPages/GetFile.aspx?guid=57cd3ada-b49e-4a4e-8250-16ec87bf9e18

 

Tải catalog sản phẩm tại đây

Video giới thiệu sản phẩm tại đây

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
sales1@thietbihiepphat.com