Cân Kỹ Thuật Excellence Dòng XPR-S

Thiết bị phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmMETTLER TOLEDOCân Kỹ Thuật Excellence Dòng XPR-S

Cân Kỹ Thuật Excellence Dòng XPR-S
Cân Kỹ Thuật Excellence Dòng XPR-S
  • Thông tin
  • Bình luận

Cân Kỹ Thuật Excellence Dòng XPR-S

Mã sản phẩm: XPR-S Precision Balances
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1262

Hãng sản xuất: Mettler Toledo

Xuất xứ: Thụy Sỹ

Mô tả

Cân kỹ thuật XPR cung cấp cho bạn kết quả cân đúngvà chính xác nhất, ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt nhất. Đĩa cân SmartPan giúp giảm thiểu tác động của dòng không khí lên cell cân, cho phép cân ổn định đến 1mg mà không cần lồng kính chắn giótrong điều kiện thông thường. Hơn nữa, các chức năng đảm bảo chất lượng cân được tốt nhất, như GWP Approved, cài đặt mật khẩu cho người dùng giúp hỗ trợ bạn trong việc duy trì bảo mật quy trình cao nhất. Những cân kỹ thuật nàycực kỳ bền vì được thiết kế để chống quá tải, chống hóa chất, chống bụi bẩn. Bề mặt nhẵn và các cạnh tròn làm cho toàn bộ bề mặt cân kết hợp với miếng che ngoài giúp dễ dàng để làm sạch.

                                  

Đặc điểm

- Mức cân tối đa của dòng cân từ 220g đến 10kg

- Độ đọc cho phép từ 0.1mg đến 0.1g

- Có nhiều model với hiệu suất cao từ 2 kg (0.1 mg) đến 10 kg (1 mg)

- Sử dụng đĩa cân công nghệ SmartPan và LevelMatic

- Chức năng GWP Approved: chủ động giám sát tình trạng cân và đảm bảo mẫu cân luôn trong trạng thái an toàn. Biểu tượng trên màn hình hiển thị, đảm bảo kết quả là chính xác, lặp lại tốt.

- Hồ sơ sai số (Tolerance Profiles): Bằng cách thiết lập hệ dữ liệu này, bạn có thể đảm bảo cân mẫu đáp ứng yêu cầu và tuân thủ quy trình.

- Cảnh báo trọng lượng tối thiểu (MinWeigh warning function): Đảm bảo trọng lượng mẫu đang cân là chính xác theo sai số quy trình của khách hàng

- Lịch sử lưu lại các thông tin khi cân hiệu chuẩn (Adjustment) và kiểm tra (Routine Test)

- Đèn trạng thái StatusLight: Mô phỏng theo tính hiệu đèn giao thông được thiết kế trên màn hình điều khiển

- Kiểm soát cân bằng (level control): chức năng này giúp cảnh báo khi khi giọt nước không cân bằng hướng dẫn cách điều chỉnh giọt nước về trạng thái cân bằng trên màn hình điều khiển đảm bảo cân cho kết quả chính xác mọi lúc.

- Chức năng PROFACT: Cho phép tự thiết lập các khoảng thời gian trong ngày để tự động hiệu chuẩn nội cho cân.

- Quản lý người dùng, với việc cài đặt password riêng biệt cho từng user

- Cho phép xem lại lịch sử làm việc của cân

- Màn hình cảm ứng làm việc như smartphone (7" LCD color touchscreen): Màn hình cảm ứng điện dung mới, cho phép bạn “vuốt” mượt mà và sử dụng nhiều ngón tay để gõ dữ liệu trên cân. Màn hình này cũng mượt mà cả khi bạn sử dụng găng tay.

- Cho phép lưu lại các phương pháp cài đặt trên cân

- Sổ tay ghi nhận dữ liệu cân (Notepad): Các thông số trong quá trình cân được ghi nhận tự động vào trong một notepad trên terminal. Bạn có thể chọn một danh sách đơn giản để xem hoặc mở rộng và thêm chú thích của bạn. Đồng thời, dữ liệu này có thể dễ dàng chuyển đến máy tính hoặc máy in để lưu trữ tài liệu.

- Cổng kết nối và truy xuất dữ liệu: 4 cổng USB và 1 cổng LAN

- Dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi như: Máy in, PC, máy đọc mã vạch, cảm biến, hoặc footswitch

- Tích hợp khả năng tạo nhãn, chữ số và mã vạch

- Truy xuất dữ liệu sang file XML hoặc Excel

- Có chức năng bảo vệ khi quá tải

- Vật liệu bên ngoài kháng hóa chất

- Dễ dàng vệ sinh                   

 

Thông số kỹ thuật

1. Cân phân tích 4 số lẻ dòng XPR-S

   

Model

XPR204S

XPR404S

XPR504SDR

XPR504S

XPR2004SC

Code

30315631

30315628

30315239

30315652

30317628

 Giá trị giới hạn

Mức cân tối đa

220 g

410 g

510 g /

101 g

510 g

2.3 kg

Độ đọc

0.1 mg

0.1 mg

1 mg /

0.1 mg

0.1 mg

0.1 mg

Độ lặp lại

0.2 mg

0.1 mg

0.5 mg / 0.1 mg

0.1 mg

0.6 mg

Độ tuyến tính

0.2 mg

0.2 mg

0.4 mg

0.3 mg

1 mg

 Giá trị đặc trưng

Độ lặp lại, 5% tải

0.008 mg

0.08 mg

0.4 mg / 0.008 mg

0.008 mg

0.3 mg

Độ tuyến tính

0.07 mg

0.07 mg

0.7 mg

0.2 mg

0.5 mg

Độ nhạy

0.4 mg

(200 g)

0.48 mg

(400 g)

6 mg

(500 g)

0.3 mg

(500 g)

6.8 mg

(2 kg)

Min weight

(5% load, k=2, U=1%)

16 mg

16 mg

16 mg

16 mg

60 mg

Min Weight USP

160 mg

160 mg

160 mg

160 mg

600 mg

Thời gian ổn định

2 giây

2 giây

1.5 giây

2 giây

3.5 giây

Đường kính đĩa cân

68 mm

68 mm

68 mm

68 mm

130 mm

 

2. Cân chính xác 3 số lẻ dòng XPR-S

       

Model

XPR303SN

XPR303S

XPR603SNDR

XPR603SDR

XPR603SN

XPR603S

Code

30316446

330315753

30316529

30316525

30316540

30316504

Giá trị giới hạn

Mức cân tối đa

310 g

310 g

610 g /

120g

610 g /

120g

610 g

610 g

Độ đọc

1 mg

1 mg

10 mg /

1 mg

10 mg /

1 mg

1 mg

1 mg

Độ lặp lại

0.9 mg

0.9 mg

6 mg /

1 mg

6 mg /

1 mg

0.9 mg

0.9 mg

Độ tuyến tính

2 mg

2 mg

6 mg

6 mg

2 mg

2 mg

Giá trị đặc trưng

Độ lặp lại, 5% tải

0.45 mg

0.45 mg

4 mg /

0.45 mg

4 mg /

0.45 mg

0.45 mg

0.45 mg

Độ tuyến tính

0.6 mg

0.6 mg

0.6 mg

0.6 mg

0.6 mg

0.6 mg

Độ nhạy

1.2 mg (300 g)

1.2 mg

(300 g)

1.6 mg

(600 g)

1.6 mg

(600 g)

1.2 mg

(600 g)

1.2 mg

(600 g)

Min weight

(5% load, k=2, U=1%)

90 mg

90 mg

90 mg

90 mg

90 mg

90 mg

Min Weight USP

900 mg

900 mg

900 mg

900 mg

900 mg

900 mg

Thời gian ổn định

1.5 giây

1.5 giây

1.5 giây

1.5 giây

1.5 giây

1.5 giây

Kích thước đĩa cân

127x127

mm

127x127

mm

127x127

mm

127x127

mm

127x127

mm

127x127

mm

 

Model

XPR1203S

XPR3003S

XPR5003S

XPR10003SC

XPR3003SD5

XPR6003SD5

Code

30316563

30316701

30316990

30317641

30316705

30316548

 Giá trị giới hạn

Mức cân tối đa

1210 g

3.1 kg

5.1 kg

10.1 kg

3.1 kg

6.1 kg

Độ đọc

1 mg

1 mg

1 mg

1 mg

5 mg

5 mg

Độ lặp lại

0.8 mg

1 mg

1.5 mg

3.5 mg

5 mg

6 mg

Độ tuyến tính

2 mg

6 mg

5 mg

7 mg

6 mg

7 mg

 Giá trị đặc trưng

Độ lặp lại, 5% tải

0.4 mg

0.6 mg

1 mg

2 mg

3 mg

3 mg

Độ tuyến tính

0.6 mg

2 mg

2 mg

3.2 mg

2 mg

2 mg

Độ nhạy

1.5 mg (1.2 kg)

1.2 mg

(3 kg)

4 mg

(5 kg)

34 mg

(10 kg)

4 mg

(3 kg)

7.2 mg

(6 kg)

Min weight

(5% load, k=2, U=1%)

82 mg

120 mg

200 mg

400 mg

600 mg

600 mg

Min Weight USP

820 mg

1.2 g

2 g

4 g

6 g

6 g

Thời gian ổn định

1.5 giây

2 giây

2 giây

3.5 giây

2 giây

2 giây

Kích thước đĩa cân

127x127

mm

127x127

mm

127x127

mm

Ø130

mm

172x205

mm

172x205

mm

 

3. Cân kỹ thuật 2 số lẻ dòng XPR-S

Model

XPR1202S

XPR2002S

XPR4002S

XPR6002SDR

XPR6002S

XPR8002S

XPR10002S

Code

30317123

30316996

30317269

30317458

30317428

30317466

30317433

 Giá trị giới hạn

Mức cân tối đa

1210 g

2.1 kg

4.1 kg

6.1 kg/1.2 kg

6.1 kg

8.1 kg

10.1 kg

Độ đọc

0.01 g

0.01 g

0.01 g

0.01 g/0.1 g

0.01 g

0.01 g

0.01 g

Độ lặp lại

8 mg

8 mg

8 mg

60 mg/8 mg

8 mg

8 mg

8 mg

Độ tuyến tính

20 mg

20 mg

20 mg

60 mg

20 mg

20 mg

20 mg

 Giá trị đặc trưng

Độ lặp lại, 5% tải

4 mg

4 mg

4 mg

40mg/4 mg

4 mg

4 mg

4 mg

Độ tuyến tính

6 mg

6 mg

6 mg

6 mg

6 mg

6 mg

6 mg

Độ nhạy

15 mg (1.2 kg)

25 mg

(2 kg)

25 mg

(4 kg)

36 mg

(6 kg)

12 mg

(6 kg)

12 mg

(8 kg)

12 mg

(10 kg)

Min weight

(5% load, k=2, U=1%)

820 mg

820 mg

820 mg

820 mg

820 mg

820 mg

820 mg

Min Weight USP

8.2 g

8.2 g

8.2 g

8.2 g

8.2 g

8.2 g

8.2 g

Thời gian ổn định

1.2 giây

1.2 giây

1.2 giây

1.2 giây

1.2 giây

1.5 giây

1.5 giây

Kích thước đĩa cân

172x205

mm

172x205

mm

172x205

mm

172x205

mm

172x205

mm

172x205

mm

172x205

mm

 

4. Cân kỹ thuật 1 số lẻ dòng XPR-S

 

Model

XPR4001S

XPR6001S

XPR8001S

XPR10001S

Code

30317447

30317491

30317511

30317483

 Giá trị giới hạn

Mức cân tối đa

4.1 kg

6.1 kg

8.1 kg

10.1 kg

Độ đọc

0.1 g

0.1 g

0.1 g

0.1 g

Độ lặp lại

80 mg

80 mg

80 mg

80 mg

Độ tuyến tính

60 mg

60 mg

100 mg

100 mg

 Giá trị đặc trưng

Độ lặp lại, 5% tải

40 mg

40 mg

40 mg

40 mg

Độ tuyến tính

20 mg

20 mg

30 mg

30 mg

Độ nhạy

50 mg

(4 kg)

50 mg

(6 kg)

120 mg

(8 kg)

120 mg

(10 kg)

Min weight

(5% load, k=2, U=1%)

8.2 g

8.2 g

8.2 g

8.2 g

Min Weight USP

82 g

82 g

82 g

82 g

Thời gian ổn định

0.8 giây

0.8 giây

1 giây

1 giây

Kích thước đĩa cân

190x223

mm

190x223

mm

190x223

mm

190x223

mm

 

Thiết bị cung cấp bao gồm

- Cân kỹ thuật

- Đĩa cân

- Test report

- Hướng dẫn sử dụng

 

Phụ kiện tùy chọn

- Máy in nhiệt model P-58RUE, code: 30094674

- Máy in nhiệt model P-56RUE, code: 30094673

- Máy in ribbon model P-52RUE, code: 30097290

- Quả cân CalPac (xem tại đây)

 

Tải catalog sản phẩm tại đây

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
sales1@thietbihiepphat.com