Hãng sản xuất: Mettler Toledo
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Mô tả
Cân kỹ thuật XPR cung cấp cho bạn kết quả cân đúngvà chính xác nhất, ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt nhất. Đĩa cân SmartPan giúp giảm thiểu tác động của dòng không khí lên cell cân, cho phép cân ổn định đến 1mg mà không cần lồng kính chắn giótrong điều kiện thông thường. Hơn nữa, các chức năng đảm bảo chất lượng cân được tốt nhất, như GWP Approved, cài đặt mật khẩu cho người dùng giúp hỗ trợ bạn trong việc duy trì bảo mật quy trình cao nhất. Những cân kỹ thuật nàycực kỳ bền vì được thiết kế để chống quá tải, chống hóa chất, chống bụi bẩn. Bề mặt nhẵn và các cạnh tròn làm cho toàn bộ bề mặt cân kết hợp với miếng che ngoài giúp dễ dàng để làm sạch.
Đặc điểm
- Mức cân tối đa của dòng cân từ 220g đến 10kg
- Độ đọc cho phép từ 0.1mg đến 0.1g
- Có nhiều model với hiệu suất cao từ 2 kg (0.1 mg) đến 10 kg (1 mg)
- Sử dụng đĩa cân công nghệ SmartPan và LevelMatic
- Chức năng GWP Approved: chủ động giám sát tình trạng cân và đảm bảo mẫu cân luôn trong trạng thái an toàn. Biểu tượng trên màn hình hiển thị, đảm bảo kết quả là chính xác, lặp lại tốt.
- Hồ sơ sai số (Tolerance Profiles): Bằng cách thiết lập hệ dữ liệu này, bạn có thể đảm bảo cân mẫu đáp ứng yêu cầu và tuân thủ quy trình.
- Cảnh báo trọng lượng tối thiểu (MinWeigh warning function): Đảm bảo trọng lượng mẫu đang cân là chính xác theo sai số quy trình của khách hàng
- Lịch sử lưu lại các thông tin khi cân hiệu chuẩn (Adjustment) và kiểm tra (Routine Test)
- Đèn trạng thái StatusLight: Mô phỏng theo tính hiệu đèn giao thông được thiết kế trên màn hình điều khiển
- Kiểm soát cân bằng (level control): chức năng này giúp cảnh báo khi khi giọt nước không cân bằng hướng dẫn cách điều chỉnh giọt nước về trạng thái cân bằng trên màn hình điều khiển đảm bảo cân cho kết quả chính xác mọi lúc.
- Chức năng PROFACT: Cho phép tự thiết lập các khoảng thời gian trong ngày để tự động hiệu chuẩn nội cho cân.
- Quản lý người dùng, với việc cài đặt password riêng biệt cho từng user
- Cho phép xem lại lịch sử làm việc của cân
- Màn hình cảm ứng làm việc như smartphone (7" LCD color touchscreen): Màn hình cảm ứng điện dung mới, cho phép bạn “vuốt” mượt mà và sử dụng nhiều ngón tay để gõ dữ liệu trên cân. Màn hình này cũng mượt mà cả khi bạn sử dụng găng tay.
- Cho phép lưu lại các phương pháp cài đặt trên cân
- Sổ tay ghi nhận dữ liệu cân (Notepad): Các thông số trong quá trình cân được ghi nhận tự động vào trong một notepad trên terminal. Bạn có thể chọn một danh sách đơn giản để xem hoặc mở rộng và thêm chú thích của bạn. Đồng thời, dữ liệu này có thể dễ dàng chuyển đến máy tính hoặc máy in để lưu trữ tài liệu.
- Cổng kết nối và truy xuất dữ liệu: 4 cổng USB và 1 cổng LAN
- Dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi như: Máy in, PC, máy đọc mã vạch, cảm biến, hoặc footswitch
- Tích hợp khả năng tạo nhãn, chữ số và mã vạch
- Truy xuất dữ liệu sang file XML hoặc Excel
- Có chức năng bảo vệ khi quá tải
- Vật liệu bên ngoài kháng hóa chất
- Dễ dàng vệ sinh
Thông số kỹ thuật
1. Cân phân tích 4 số lẻ dòng XPR-S
Model
|
XPR204S
|
XPR404S
|
XPR504SDR
|
XPR504S
|
XPR2004SC
|
Code
|
30315631
|
30315628
|
30315239
|
30315652
|
30317628
|
Giá trị giới hạn
|
Mức cân tối đa
|
220 g
|
410 g
|
510 g /
101 g
|
510 g
|
2.3 kg
|
Độ đọc
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
1 mg /
0.1 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
Độ lặp lại
|
0.2 mg
|
0.1 mg
|
0.5 mg / 0.1 mg
|
0.1 mg
|
0.6 mg
|
Độ tuyến tính
|
0.2 mg
|
0.2 mg
|
0.4 mg
|
0.3 mg
|
1 mg
|
Giá trị đặc trưng
|
Độ lặp lại, 5% tải
|
0.008 mg
|
0.08 mg
|
0.4 mg / 0.008 mg
|
0.008 mg
|
0.3 mg
|
Độ tuyến tính
|
0.07 mg
|
0.07 mg
|
0.7 mg
|
0.2 mg
|
0.5 mg
|
Độ nhạy
|
0.4 mg
(200 g)
|
0.48 mg
(400 g)
|
6 mg
(500 g)
|
0.3 mg
(500 g)
|
6.8 mg
(2 kg)
|
Min weight
(5% load, k=2, U=1%)
|
16 mg
|
16 mg
|
16 mg
|
16 mg
|
60 mg
|
Min Weight USP
|
160 mg
|
160 mg
|
160 mg
|
160 mg
|
600 mg
|
Thời gian ổn định
|
2 giây
|
2 giây
|
1.5 giây
|
2 giây
|
3.5 giây
|
Đường kính đĩa cân
|
68 mm
|
68 mm
|
68 mm
|
68 mm
|
130 mm
|
2. Cân chính xác 3 số lẻ dòng XPR-S
Model
|
XPR303SN
|
XPR303S
|
XPR603SNDR
|
XPR603SDR
|
XPR603SN
|
XPR603S
|
Code
|
30316446
|
330315753
|
30316529
|
30316525
|
30316540
|
30316504
|
Giá trị giới hạn
|
Mức cân tối đa
|
310 g
|
310 g
|
610 g /
120g
|
610 g /
120g
|
610 g
|
610 g
|
Độ đọc
|
1 mg
|
1 mg
|
10 mg /
1 mg
|
10 mg /
1 mg
|
1 mg
|
1 mg
|
Độ lặp lại
|
0.9 mg
|
0.9 mg
|
6 mg /
1 mg
|
6 mg /
1 mg
|
0.9 mg
|
0.9 mg
|
Độ tuyến tính
|
2 mg
|
2 mg
|
6 mg
|
6 mg
|
2 mg
|
2 mg
|
Giá trị đặc trưng
|
Độ lặp lại, 5% tải
|
0.45 mg
|
0.45 mg
|
4 mg /
0.45 mg
|
4 mg /
0.45 mg
|
0.45 mg
|
0.45 mg
|
Độ tuyến tính
|
0.6 mg
|
0.6 mg
|
0.6 mg
|
0.6 mg
|
0.6 mg
|
0.6 mg
|
Độ nhạy
|
1.2 mg (300 g)
|
1.2 mg
(300 g)
|
1.6 mg
(600 g)
|
1.6 mg
(600 g)
|
1.2 mg
(600 g)
|
1.2 mg
(600 g)
|
Min weight
(5% load, k=2, U=1%)
|
90 mg
|
90 mg
|
90 mg
|
90 mg
|
90 mg
|
90 mg
|
Min Weight USP
|
900 mg
|
900 mg
|
900 mg
|
900 mg
|
900 mg
|
900 mg
|
Thời gian ổn định
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
Kích thước đĩa cân
|
127x127
mm
|
127x127
mm
|
127x127
mm
|
127x127
mm
|
127x127
mm
|
127x127
mm
|
Model
|
XPR1203S
|
XPR3003S
|
XPR5003S
|
XPR10003SC
|
XPR3003SD5
|
XPR6003SD5
|
Code
|
30316563
|
30316701
|
30316990
|
30317641
|
30316705
|
30316548
|
Giá trị giới hạn
|
Mức cân tối đa
|
1210 g
|
3.1 kg
|
5.1 kg
|
10.1 kg
|
3.1 kg
|
6.1 kg
|
Độ đọc
|
1 mg
|
1 mg
|
1 mg
|
1 mg
|
5 mg
|
5 mg
|
Độ lặp lại
|
0.8 mg
|
1 mg
|
1.5 mg
|
3.5 mg
|
5 mg
|
6 mg
|
Độ tuyến tính
|
2 mg
|
6 mg
|
5 mg
|
7 mg
|
6 mg
|
7 mg
|
Giá trị đặc trưng
|
Độ lặp lại, 5% tải
|
0.4 mg
|
0.6 mg
|
1 mg
|
2 mg
|
3 mg
|
3 mg
|
Độ tuyến tính
|
0.6 mg
|
2 mg
|
2 mg
|
3.2 mg
|
2 mg
|
2 mg
|
Độ nhạy
|
1.5 mg (1.2 kg)
|
1.2 mg
(3 kg)
|
4 mg
(5 kg)
|
34 mg
(10 kg)
|
4 mg
(3 kg)
|
7.2 mg
(6 kg)
|
Min weight
(5% load, k=2, U=1%)
|
82 mg
|
120 mg
|
200 mg
|
400 mg
|
600 mg
|
600 mg
|
Min Weight USP
|
820 mg
|
1.2 g
|
2 g
|
4 g
|
6 g
|
6 g
|
Thời gian ổn định
|
1.5 giây
|
2 giây
|
2 giây
|
3.5 giây
|
2 giây
|
2 giây
|
Kích thước đĩa cân
|
127x127
mm
|
127x127
mm
|
127x127
mm
|
Ø130
mm
|
172x205
mm
|
172x205
mm
|
3. Cân kỹ thuật 2 số lẻ dòng XPR-S
Model
|
XPR1202S
|
XPR2002S
|
XPR4002S
|
XPR6002SDR
|
XPR6002S
|
XPR8002S
|
XPR10002S
|
Code
|
30317123
|
30316996
|
30317269
|
30317458
|
30317428
|
30317466
|
30317433
|
Giá trị giới hạn
|
Mức cân tối đa
|
1210 g
|
2.1 kg
|
4.1 kg
|
6.1 kg/1.2 kg
|
6.1 kg
|
8.1 kg
|
10.1 kg
|
Độ đọc
|
0.01 g
|
0.01 g
|
0.01 g
|
0.01 g/0.1 g
|
0.01 g
|
0.01 g
|
0.01 g
|
Độ lặp lại
|
8 mg
|
8 mg
|
8 mg
|
60 mg/8 mg
|
8 mg
|
8 mg
|
8 mg
|
Độ tuyến tính
|
20 mg
|
20 mg
|
20 mg
|
60 mg
|
20 mg
|
20 mg
|
20 mg
|
Giá trị đặc trưng
|
Độ lặp lại, 5% tải
|
4 mg
|
4 mg
|
4 mg
|
40mg/4 mg
|
4 mg
|
4 mg
|
4 mg
|
Độ tuyến tính
|
6 mg
|
6 mg
|
6 mg
|
6 mg
|
6 mg
|
6 mg
|
6 mg
|
Độ nhạy
|
15 mg (1.2 kg)
|
25 mg
(2 kg)
|
25 mg
(4 kg)
|
36 mg
(6 kg)
|
12 mg
(6 kg)
|
12 mg
(8 kg)
|
12 mg
(10 kg)
|
Min weight
(5% load, k=2, U=1%)
|
820 mg
|
820 mg
|
820 mg
|
820 mg
|
820 mg
|
820 mg
|
820 mg
|
Min Weight USP
|
8.2 g
|
8.2 g
|
8.2 g
|
8.2 g
|
8.2 g
|
8.2 g
|
8.2 g
|
Thời gian ổn định
|
1.2 giây
|
1.2 giây
|
1.2 giây
|
1.2 giây
|
1.2 giây
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
Kích thước đĩa cân
|
172x205
mm
|
172x205
mm
|
172x205
mm
|
172x205
mm
|
172x205
mm
|
172x205
mm
|
172x205
mm
|
4. Cân kỹ thuật 1 số lẻ dòng XPR-S
Model
|
XPR4001S
|
XPR6001S
|
XPR8001S
|
XPR10001S
|
Code
|
30317447
|
30317491
|
30317511
|
30317483
|
Giá trị giới hạn
|
Mức cân tối đa
|
4.1 kg
|
6.1 kg
|
8.1 kg
|
10.1 kg
|
Độ đọc
|
0.1 g
|
0.1 g
|
0.1 g
|
0.1 g
|
Độ lặp lại
|
80 mg
|
80 mg
|
80 mg
|
80 mg
|
Độ tuyến tính
|
60 mg
|
60 mg
|
100 mg
|
100 mg
|
Giá trị đặc trưng
|
Độ lặp lại, 5% tải
|
40 mg
|
40 mg
|
40 mg
|
40 mg
|
Độ tuyến tính
|
20 mg
|
20 mg
|
30 mg
|
30 mg
|
Độ nhạy
|
50 mg
(4 kg)
|
50 mg
(6 kg)
|
120 mg
(8 kg)
|
120 mg
(10 kg)
|
Min weight
(5% load, k=2, U=1%)
|
8.2 g
|
8.2 g
|
8.2 g
|
8.2 g
|
Min Weight USP
|
82 g
|
82 g
|
82 g
|
82 g
|
Thời gian ổn định
|
0.8 giây
|
0.8 giây
|
1 giây
|
1 giây
|
Kích thước đĩa cân
|
190x223
mm
|
190x223
mm
|
190x223
mm
|
190x223
mm
|
Thiết bị cung cấp bao gồm
- Cân kỹ thuật
- Đĩa cân
- Test report
- Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện tùy chọn
- Máy in nhiệt model P-58RUE, code: 30094674
- Máy in nhiệt model P-56RUE, code: 30094673
- Máy in ribbon model P-52RUE, code: 30097290
- Quả cân CalPac (xem tại đây)
Tải catalog sản phẩm tại đây