Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
Mô tả
Dòng cân chính xác MS-L loại bỏ sai lệch kết quả khi cân mẫu có kích thước lớn.Với cơ chế điều chỉnh thời gian và nhiệt độ tích hợp hoàn toàn tự động (FACT) và cảm biến tải trọng MonoBloc hiệu suất cao mạnh mẽ, bạn có thể yên tâm về hiệu suất tối ưu, độ chính xác cao và thời gian xử lý nhanh chóng giúp tăng năng suất của bạn.
Đặc điểm
- Toàn bộ bề mặt bằng kim loại kháng hóa chất
- Công nghệ cell cân loại MonoBloc cho kết quả nhanh và chính xác nhất
- Bề mặt đĩa cân lớn cho phép cân có vật có kích thước cồng kềnh một cách thoải mái nhất
- Cân có tính năng chống quá tải
- Chức năng FACT: Tự động hiệu chuẩn theo thời gian cài đặt trước, hoặc khi nhiệt độ môi trường thay đổi
- Tính năng SmartTract: Cảnh báo mức cân đang làm việc so với mức cân tối đa của cân
- Cho phép cài đặt passcode bảo vệ menu cân
- Nhiều giao diện kết nối như USB, RS232
- Chức năng tự kiểm tra cân nhằm đánh giá các lỗi có thể xảy ra của cân, như bàn phím, kiểm tra độ lặp lại…
- Tính năng SmartKey: Giúp người sử dụng có thể cài đặt nhanh một số ứng dụng hay sử dụng trên phím tắt
- Có tấm che màn khung cân giúp dung dịch lỏng không bị tràn vào bên trong cân
- Tính năng Green MT cho phép cân chuyển qua trạng thái chờ để tiết kiệm năng lượng
Thông số kỹ thuật
1. Cân kỹ thuật dòng MS-L
Model
|
MS12001L/02
|
MS16001L/02
|
MS16001LE/02
|
MS32001L/02
|
MS32001LE/02
|
Code
|
11143793
|
11143796
|
11143891
|
11143808
|
11143903
|
Hiệu chuẩn
|
Chuẩn nội
|
Chuẩn nội
|
Chuẩn ngoại
|
Chuẩn nội
|
Chuẩn ngoại
|
Giá trị giới hạn
|
Mức cân tối đa
|
12,200 g
|
16,200 g
|
16,200 g
|
32,200 g
|
32,200 g
|
Độ đọc
|
0.1 g
|
0.1 g
|
0.1 g
|
0.1 g
|
0.1 g
|
Độ lặp lại
|
0.1 g
|
0.1 g
|
0.1 g
|
0.1 g
|
0.1 g
|
Độ tuyến tính
|
0.2 g
|
0.2 g
|
0.2 g
|
0.2 g
|
0.2 g
|
Độ trôi
|
5 ppm/°C
|
5 ppm/°C
|
5 ppm/°C
|
5 ppm/°C
|
5 ppm/°C
|
Giá trị đặc trưng
|
Độ lặp lại
|
0.07 g
|
0.07 g
|
0.07 g
|
0.07 g
|
0.07 g
|
Độ tuyến tính
|
0.06 g
|
0.06 g
|
0.06 g
|
0.06 g
|
0.06 g
|
Mức cân nhỏ nhất (theo USP)
|
140 g
|
140 g
|
140 g
|
140 g
|
140 g
|
Mức cân nhỏ nhất (U=1%, k=2)
|
14 g
|
14 g
|
14 g
|
14 g
|
14 g
|
Thời gian đáp ứng
|
2 s
|
2 s
|
2 s
|
2 s
|
2 s
|
Kích thước cân(mm)
|
363×346×118
|
363×346×118
|
363×346×118
|
363×346×118
|
363×346×118
|
Kích thước đĩa cân
|
351×245 mm
|
351×245 mm
|
351×245 mm
|
351×245 mm
|
351×245 mm
|
Trọng lượng
|
10.0 kg
|
10.0 kg
|
9.7 kg
|
10.0 kg
|
9.7 kg
|
2. Cân điện tử 1g dòng MS-L
Model
|
MS32000L/02
|
MS32000LE/02
|
Code
|
11143921
|
11143924
|
Hiệu chuẩn
|
Chuẩn nội
|
Chuẩn ngoại
|
Giá trị giới hạn
|
Mức cân tối đa
|
32,200 g
|
32,200 g
|
Độ đọc
|
1 g
|
1 g
|
Độ lặp lại
|
1 g
|
1 g
|
Độ tuyến tính
|
0.2 g
|
2 g
|
Độ trôi
|
5 ppm/°C
|
5 ppm/°C
|
Giá trị đặc trưng
|
Độ lặp lại
|
0.4 g
|
0.4 g
|
Độ tuyến tính
|
0.1 g
|
0.1 g
|
Mức cân nhỏ nhất (theo USP)
|
800 g
|
800 g
|
Mức cân nhỏ nhất (U=1%, k=2)
|
80 g
|
80 g
|
Thời gian đáp ứng
|
1.5 s
|
1.5 s
|
Kích thước cân (mm)
|
363×346×118
|
363×346×118
|
Kích thước đĩa cân
|
351×245 mm
|
351×245 mm
|
Trọng lượng
|
10.0 kg
|
9.7 kg
|
Thiết bị cung cấp bao gồm
- Cân kỹ thuật
- Đĩa cân
- Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện tùy chọn
- Máy in kết quả (RS-P25, RS-P26, RS-P28, P-52RUE, P-56RUE, P-58RUE)
- Phần mềm LabX direct Balance
Tải catalog sản phẩm cân kỹ thuật MS-L có độ đọc 0.1g tại đây
Tải catalog sản phẩm cân kỹ thuật MS-L có độ đọc 1g tại đây