Cân Kỹ Thuật Advanced Dòng MS-L

Thiết bị phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmMETTLER TOLEDOCân Kỹ Thuật Advanced Dòng MS-L

Cân Kỹ Thuật  Advanced Dòng MS-L
Cân Kỹ Thuật  Advanced Dòng MS-L
  • Thông tin
  • Bình luận

Cân Kỹ Thuật Advanced Dòng MS-L

Mã sản phẩm: High Capacity MS-L Precision Balances
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 947

Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ

Xuất xứ: Trung Quốc

Mô tả

Dòng cân chính xác MS-L loại bỏ sai lệch kết quả khi cân mẫu có kích thước lớn.Với cơ chế điều chỉnh thời gian và nhiệt độ tích hợp hoàn toàn tự động (FACT) và cảm biến tải trọng MonoBloc hiệu suất cao mạnh mẽ, bạn có thể yên tâm về hiệu suất tối ưu, độ chính xác cao và thời gian xử lý nhanh chóng giúp tăng năng suất của bạn.

 

 

Đặc điểm

- Toàn bộ bề mặt bằng kim loại kháng hóa chất

- Công nghệ cell cân loại MonoBloc cho kết quả nhanh và chính xác nhất

- Bề mặt đĩa cân lớn cho phép cân có vật có kích thước cồng kềnh một cách thoải mái nhất

- Cân có tính năng chống quá tải

- Chức năng FACT: Tự động hiệu chuẩn theo thời gian cài đặt trước, hoặc khi nhiệt độ môi trường thay đổi

- Tính năng SmartTract: Cảnh báo mức cân đang làm việc so với mức cân tối đa của cân

- Cho phép cài đặt passcode bảo vệ menu cân

- Nhiều giao diện kết nối như USB, RS232

- Chức năng tự kiểm tra cân nhằm đánh giá các lỗi có thể xảy ra của cân, như bàn phím, kiểm tra độ lặp lại…

- Tính năng SmartKey: Giúp người sử dụng có thể cài đặt nhanh một số ứng dụng hay sử dụng trên phím tắt

- Có tấm che màn khung cân giúp dung dịch lỏng không bị tràn vào bên trong cân

- Tính năng Green MT cho phép cân chuyển qua trạng thái chờ để tiết kiệm năng lượng

 

Thông số kỹ thuật

1. Cân kỹ thuật dòng MS-L

Mettler Toledo® MS-L Analytical and Precision Balances

Model

MS12001L/02

MS16001L/02

MS16001LE/02

MS32001L/02

MS32001LE/02

Code

11143793

11143796

11143891

11143808

11143903

Hiệu chuẩn

Chuẩn nội

Chuẩn nội

Chuẩn ngoại

Chuẩn nội

Chuẩn ngoại

Giá trị giới hạn

Mức cân tối đa

12,200 g

16,200 g

16,200 g

32,200 g

32,200 g

Độ đọc

0.1 g

0.1 g

0.1 g

0.1 g

0.1 g

Độ lặp lại

0.1 g

0.1 g

0.1 g

0.1 g

0.1 g

Độ tuyến tính

0.2 g

0.2 g

0.2 g

0.2 g

0.2 g

Độ trôi

5 ppm/°C

5 ppm/°C

5 ppm/°C

5 ppm/°C

5 ppm/°C

Giá trị đặc trưng

Độ lặp lại

0.07 g

0.07 g

0.07 g

0.07 g

0.07 g

Độ tuyến tính

0.06 g

0.06 g

0.06 g

0.06 g

0.06 g

Mức cân nhỏ nhất (theo USP)

140 g

140 g

140 g

140 g

140 g

Mức cân nhỏ nhất (U=1%, k=2)

14 g

14 g

14 g

14 g

14 g

Thời gian đáp ứng

2 s

2 s

2 s

2 s

2 s

Kích thước cân(mm)

363×346×118

363×346×118

363×346×118

363×346×118

363×346×118

Kích thước đĩa cân

351×245 mm

351×245 mm

351×245 mm

351×245 mm

351×245 mm

Trọng lượng

10.0 kg

10.0 kg

9.7 kg

10.0 kg

9.7 kg

 

2. Cân điện tử 1g dòng MS-L

Mettler Toledo® MS-L Analytical and Precision Balances

Model

MS32000L/02

MS32000LE/02

Code

11143921

11143924

Hiệu chuẩn

Chuẩn nội

Chuẩn ngoại

Giá trị giới hạn

Mức cân tối đa

32,200 g

32,200 g

Độ đọc

1 g

1 g

Độ lặp lại

1 g

1 g

Độ tuyến tính

0.2 g

2 g

Độ trôi

5 ppm/°C

5 ppm/°C

Giá trị đặc trưng

Độ lặp lại

0.4 g

0.4 g

Độ tuyến tính

0.1 g

0.1 g

Mức cân nhỏ nhất (theo USP)

800 g

800 g

Mức cân nhỏ nhất (U=1%, k=2)

80 g

80 g

Thời gian đáp ứng

1.5 s

1.5 s

Kích thước cân (mm)

363×346×118

363×346×118

Kích thước đĩa cân

351×245 mm

351×245 mm

Trọng lượng

10.0 kg

9.7 kg

 

Thiết bị cung cấp bao gồm

- Cân kỹ thuật 

- Đĩa cân

- Hướng dẫn sử dụng

 

Phụ kiện tùy chọn

- Máy in kết quả (RS-P25RS-P26RS-P28P-52RUEP-56RUEP-58RUE)

- Phần mềm LabX direct Balance

 

Tải catalog sản phẩm cân kỹ thuật MS-L có độ đọc 0.1g tại đây

Tải catalog sản phẩm cân kỹ thuật MS-L có độ đọc 1g tại đây

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
sales1@thietbihiepphat.com