Hãng sản xuất: Troemner - USA
Xuất xứ: Mỹ
Đặc điểm
- Tương thích với ANSI/ASTM E617
- Bộ quả cân dùng để thực hiện kiểm tra định kỳ hàng ngày (Routine Calibration) hoặc thực hiện công việc verification để kiểm tra độ chính xác của cân điện tử hoặc cân bàn
- Quả cân chuẩn được cung cấp kèm với giấy hiệu chuẩn cân NVLAP (tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025) hoặc giấy hiệu chuẩn quả cân NIST
Các cấp chính xác của quả cân - xem tại đây
- Troemner Ultraclass Platinum
- Troemner Ultraclass Gold
- Troemner Ultraclass
- ASTM Class 1
- ASTM Class 2
- ASTM Class 3
- ASTM Class 4
Thông số kỹ thuật
- Quả cân dạng khối trụ
- Vật liệu:
+ Quả cân chuẩn từ 10g đến 1kg: Thép không rỉ 316
+ Quả cân chuẩn F1 từ 1200g đến 30kg: Thép không rỉ 303
- Tỷ trọng (tại 20oC):
+ Quả cân chuẩn từ 10g đến 1kg: 7.95 g/cm3
+ Quả cân chuẩn F1 từ 1200g đến 30kg: 7.85 g/cm3
Thiết bị cung cấp bao gồm
- Bộ quả cân chuẩn
- Hộp đựng quả cân
- Kẹp gắp, nhíp gắp quả cân
- Chổi vệ sinh
- Khăn lau quả cân
Thông tin đặt hàng
Mã đặt hàng (bao gồm): 8 + Class Code + Part Number + Certificate Code (tùy chọn)
Ví dụ: Quả cân chuẩn 200g (với Part Numer là 8*38), cấp chính xác Class 1 (với class code là 1), giấy hiệu chuẩn NVLAP (với certificate code là W), thì mã đặt hàng sẽ là 8138W
1. Part Number:
Hình ảnh
|
Quả cân chuẩn
|
Part Number
|
|
100g – 1kg
(Bao gồm 5 quả: 1 kg, 500 g, 300 g, 200 g, 100 g)
|
8*70
|
|
30kg
|
8*00
|
25kg
|
8*02
|
24kg
|
8*04
|
20kg
|
8*06
|
16kg
|
8*08
|
10kg
|
8*10
|
8kg
|
8*12
|
5kg
|
8*14
|
4kg
|
8*18
|
|
5kg
|
8*16
|
4kg
|
8*20
|
3kg
|
8*22
|
2kg
|
8*24
|
1500g
|
8*26
|
1000g
|
8*28
|
|
600g
|
8*30
|
500g
|
8*32
|
400g
|
8*34
|
300g
|
8*36
|
200g
|
8*38
|
160g
|
8*40
|
150g
|
8*42
|
100g
|
8*44
|
80g
|
8*46
|
70g
|
8*48
|
60g
|
8*50
|
50g
|
8*52
|
40g
|
8*53
|
30g
|
8*54
|
20g
|
8*56
|
10g
|
8*58
|
2. Class Code:
Cấp chính xác
|
Class Code
|
Troemner Ultraclass Platinum
|
UCP
|
Troemner Ultraclass Gold
|
UCG
|
Troemner Ultraclass
|
0
|
Class 1
|
1
|
Class 2
|
2
|
Class 3
|
3
|
Class 4
|
4
|
3. Certificate Code - xem tại đây
Giấy hiệu chuẩn (tùy chọn)
|
Certificate Code
|
NVLAP+ Accredited Certificate
|
W
|
Traceable Certifcate (NIST)
|
T
|
No Certificate
|
|
Tải catalog sản phẩm tại đây